Calendrier 2002 en viêtnamien
MOISJOURA faireA éviterTrung NhatTruc
11họp bạn ; chăn nuôi ; dọn dẹp ; động thỗ ; trồng trọtviễn hành ; thành phục ; trừ linh ; gieo giốngyes Truc chap: Moyenne
12phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; châm cứuđan lứơi ; động thỗ ; kiện cáo Truc pha: Néfaste, destruction
13sữa sang dừơng xá ; dọn dẹp kho ; tri bệnhlàm tướng chao ; khai trương ; mưu sự Truc nguy: Très néfaste
14gieo giống ; đấp dê ; săn bắn ; chặt câykhai mương ; kê giừơng mới ; đào giếng Truc thanh: Faste
15khai trương ; họp bạn ; cưới gã ; an táng ; dọn nhàthành phục ; trừ linh ; động thỗ Truc thanh: Faste
16thâu góp tiền tái ; thâu lúa giống ; kê giừơng mớimỡ kho ; xúât tài ; khai mương ; mưu sự Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
17khai mương ; sữa nhà ; đan lứơi ; dọn nhàđộng thỗ ; gieo giống ; thành phụcyes Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
18gác đòn dông ; đan lứơi ; dọn dẹpxây bếp ; khai trương ; cưới gã ; sữa bếp Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
19kê giừơng mới ; động thỗ ; gác đòn dôngviễn hành ; kiện cáo ; săn bắn ; mưu sự Truc kien: Faste
110họp bạn ; sữa sang phấn mộ ; lập mộ biadọn nhà ; an táng ; cưới gã ; trừ phục Truc tru: Moyenne
111tế lễ ; cầu phước ; gieo giống ; hợp chợ ; giao dịchđào giếng ; đào ao ; khai mương Truc man: Positive, agréable
112tế lễ ; sữa sang dừơng xá ; an táng ; xây cấtđan lứơi ; săn bắn ; tròng cây Truc binh: Moyenne
113tế lễ ; cữơi ngựa ; dọn nhà ; gác đòn dông ; họp bạndẫn thuỹ ; xã nứơc ; đống thuyền ; khai mươngyes Truc dinh: Faste et stable
114sữa chữa ; trồng trọt ; săn bắn ; gác đòn dôngdọn nhà ; viễn hành ; khai trương ; xuầt tiền bạc Truc chap: Moyenne
115phá nền nhà cũ ; dọn dẹp kho ; sữa bếpkiện cáo ; hợp chợ ; cưới gã ; lập ứơc Truc pha: Néfaste, destruction
116đào giếng ; lập mộ bia ; cắt maymưu sự ; kiện cáo ; cưới gã ; xây cất Truc nguy: Très néfaste
117thu góp lúa giông ; gác đòn dông ; động thỗgieo giống ; săn bắn ; chài lứơi ; cầy cấy Truc thanh: Faste
118dọn dẹp kho ; săn bắn ; thu góp lúa giôngxây bếp ; sữa bếp ; viễn hành ; an táng Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
119khai trương ; giao dịch ; lập ứơc ; dọn nhàkiện cáo ; tri bệnh ; thành phụcyes Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
120đấp dê ; sữa sang dừơng xá ; kê giừơng mớimua nhà đất ; khai trương ; lập ứơc Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
121họp bạn ; nhập trạch ; dọn nhà ; chăn nuôixây cất ; động thỗ ; gác đòn dông ; gieo giống Truc kien: Faste
122xúât hành ; dọn nhà ; cưới gã ; thu góp lúa giôngđan lứơi ; xây bếp ; thành phục Truc tru: Moyenne
123tế tự ; cầu phước ; xây cất ; kê giừơng mớiđào giếng ; làm nứơc tương ; khai trương Truc man: Positive, agréable
124an táng ; dọn nhà ; cưới gã ; đan lứơikhai mương ; động thỗ ; gác đòn dông Truc binh: Moyenne
125sữa sang dừơng xá ; khai mông ; xã nứơckiện cáo ; viễn hành ; tri bệnh ; xuất quân Truc dinh: Faste et stable
126dọn dẹp kho ; dọn nhà ; gieo giốngmỡ kho ; xúât tiền tài ; khai trương ; xây cất Truc chap: Moyenne
127cúng tế ; cầu phước ; tri bệnh ; phá nền nhà cũcưới gã ; trồng trọt ; khai mương ; đào giếng Truc pha: Néfaste, destruction
128xây cất ; gác đòn dông ; cắt may ; chăn nuôixây bếp ; sữa bếp ; kê giừơng mới Truc nguy: Très néfaste
129kinh doanh ; lập ứơc ; dọn nhà ; cưới gã ; an tángkiện cáo ; động thỗ ; đào ao ; gieo giống Truc thanh: Faste
130thu góp lúa giông ; nhập kho ; xây cấtviễn hành ; mua nhà đất ; trèo cao Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
131khai mương ; đào giếng ; họp bạn ; giao dịchđộng thỗ ; chặt cây ; săn bắn ; gác đòn dông Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
21đấp dê ; sữa sang phấn mộ ; xây bếp ; sữa bếpđan lứơi ; đào ao ; khai trương ; cưới gã Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
22họp bạn ; tri bệnh ; động thỗ ; đào ao ; chăn nuôilàm tướng chao ; trừ phục ; đống thuyền Truc kien: Faste
23cầu phước ; dọn dẹp kho ; đan lứơikhai mương ; đào giếng ; mưu sự ; viễn hành Truc tru: Moyenne
24tế lễ ; lập ứơc ; giao dịch ; an tángkiện cáo ; sữa kho ; đào ao Truc tru: Moyenne
25tế lễ ; cầu phước ; họp bạn ; cắt may ; nhập trạchmỡ kho ; khai trương ; lập ứơc ; động thỗ Truc man: Positive, agréable
26sữa sang dừơng xá ; tri bệnh ; châm cứuđống thuyền ; dẫn thuỹ nhập diền ; viễn hành Truc binh: Moyenne
27họp bạn ; sữa kho ; chăn nuôi ; động thỗxây bếp ; sữa bếp ; kiện cáo ; xuất quân Truc dinh: Faste et stable
28săn bắn ; trồng trọt ; gieo giốngviễn hành ; khai trương ; xuầt tiền bạc Truc chap: Moyenne
29phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; châm cứucưới gã ; an táng ; kê giừơng mớiyes Truc pha: Néfaste, destruction
210sữa sang dừơng xá ; dọn dẹp kho ; động thỗgieo giống ; mỡ kho ; cưới gã ; an táng Truc nguy: Très néfaste
211nhập học ; dọn nhà ; họp bạn ; chăn nuôikiện cáo ; đan lứơi ; xây cất ; cưới gã Truc thanh: Faste
212cúng tế ; cầu phước ; thâu tiền bạc ; họp bạnđộng thỗ ; xây cất ; săn bắn ; kiện cáo Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
213khai trương ; lập ứơc ; giao dịch ; gieo giốngđộng thỗ ; cưới gã ; kiện cáo ; an táng Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
214đấp dê ; sữa sang phấn mộ ; xây cấtcưới gã ; khai trương ; động thỗ ; đan lứơi Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
215dọn nhà ; châm cứu ; đống thuyền ; chăn nuôiđộng thỗ ; xây cất ; viễn hành ; an tángyes Truc kien: Faste
216xúât hành ; giao dịch ; mua nhà đất ; xây cấttrừ linh ; thành phục ; đào giếng Truc tru: Moyenne
217tế lễ ; cầu phước ; an táng ; gieo giống ; đan lứơikiện cáo ; cưới gã ; nhậm chức ; giao dịch Truc man: Positive, agréable
218thâu lúa giống ; sữa sang dừơng xá ; họp bạnviễn hành ; xây cất ; cưới gã ; mưu sự Truc binh: Moyenne
219dọn nhà ; cưới gã ; an táng ; hợp chợ ; gác đòn dôngmua nhà đất ; kiện cáo ; tri bệnh ; xuất quân Truc dinh: Faste et stable
220xây cất ; trồng trọt ; động thỗ ; dọn nhà ; sữa chữakhai trương ; săn bắn ; châm cứu ; trừ phục Truc chap: Moyenne
221phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; châm cứu ; xây cấthọp bạn ; lập ứơc ; cưới gã ; kê giừơng mới Truc pha: Néfaste, destruction
222xã nứơc ; sữa sang phấn mộ ; sữa bếplàm tướng chao ; kiện cáo ; mưu sự ; viễn hành Truc nguy: Très néfaste
223nhập trạch ; chăn nuôi ; xây bếpkhai mương ; dẫn thuỹ nhập diền ; đốn cây Truc thanh: Faste
224nhập kho ; mua nhà đất ; thu góp lúa giông ; trồng trọtcưới gã ; kiện cáo ; xuất kho ; khai trươngyes Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
225cưới gã ; xây cất ; khai trương ; nhậm chứcmỡ kho ; coi bói ; xúât tài ; đốn cây ; săn bắn Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
226đấp dê ; tế lễ ; cầu phước ; sữa chữa ; an tánggieo giống ; cắt may ; khai trương ; viễn hành Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
227lập ứơc ; xúât hành ; chăn nuôi ; gác đòn dôngxây bếp ; động thỗ ; xây cất ; đào giếng Truc kien: Faste
228động thỗ ; sữa bếp ; sữa sang phấn mộmua nhà đất ; trừ linh ; thành phục Truc tru: Moyenne
31tế lễ ; cầu phước ; an thần vị ; châm cứuviễn hành ; đống thuyền ; cữơi ngựa ; săn bắn Truc man: Positive, agréable
32hợp chợ ; xây bếp ; gác đòn dông ; dọn nhàviễn hành ; kê giừơng mới ; trừ phụcyes Truc binh: Moyenne
33họp bạn ; mưu sự ; đan lứơi ; chăn nuôilàm tướng chao ; kiện cáo ; xuất quân Truc dinh: Faste et stable
34sữa chữa ; trồng trọt ; an táng ; động thỗdọn nhà ; viễn hành ; khai trương ; xuầt tiền bạc Truc chap: Moyenne
35châm cứu ; tri bệnh ; phá nền nhà cũkhai mương ; kê giừơng mới ; cưới gã Truc pha: Néfaste, destruction
36phá nền nhà cũ ; sữa sang dừơng xá ; xây bếpkiện cáo ; thành phục ; gieo giống ; an táng Truc pha: Néfaste, destruction
37xây cất ; gác đòn dông ; động thỗmỡ kho ; xúât tiền tài ; an táng ; cưới gã Truc nguy: Très néfaste
38khai trương ; nhậm chức ; dọn nhà ; xã nứơcgieo giống ; cưới gã ; kiện cáo ; trừ phụcyes Truc thanh: Faste
39trồng trọt ; đấp dê ; thu góp lúa giôngxây bếp ; sữa bếp ; coi bói ; xúât tài Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
310buôn bán ; kê giừơng mới ; họp bạnđộng thỗ ; chặt cây ; săn bắn ; an táng Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
311đấp dê ; nhập trạch ; sữa sang phấn mộđào giếng ; trừ phục ; cưới gã ; xây cất Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
312giao dịch ; sữa bếp ; gác đòn dông ; cầy cấyxây cất ; động thỗ ; đào giếng Truc kien: Faste
313tế lễ ; cầu phước ; dựng cữa ; họp bạn ; hợp chợđộng thỗ ; cưới gã ; đan lứơi ; kiện cáo Truc tru: Moyenne
314tế lễ ; cầu phước ; tri bệnh ; dọn dẹp ; chăn nuôiviễn hành ; nhậm chức ; an táng ; cưới gã Truc man: Positive, agréable
315sữa sang phấn mộ ; làm nữ trang ; sữa sang dừơng xákhai mương ; xã nứơc ; xây cất ; đống thuyền Truc binh: Moyenne
316hợp chợ ; họp bạn ; mua nhà đất ; nhập trạchtrừ linh ; kiện cáo ; xuất quân ; thành phục Truc dinh: Faste et stable
317trồng trọt ; sữa chữa ; gieo giống ; khai mươngmỡ kho ; đống thuyền ; dẫn thuỹ ; kê giừơng mới Truc chap: Moyenne
318phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; châm cứukhai trương ; hợp chợ ; đào ao ; khai mương Truc pha: Néfaste, destruction
319động thỗ ; an táng ; chăn nuôi ; gác đòn dôngxây bếp ; sữa bếp ; kiện cáo ; đan lứơi Truc nguy: Très néfaste
320xây cất ; dọn nhà ; động thỗ ; khai trươngkiện cáo ; mua nhà đất ; làm tướng chao Truc thanh: Faste
321thâu lúa giống ; an táng ; cưới gã ; sữa bếpmua nhà đất ; khai trương ; viễn hành Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
322khai trương ; cưới gã ; xã nứơc ; xây bếp ; mưu sựđộng thỗ ; gieo giống ; đốn cây ; săn bắn Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
323sữa sang dừơng xá ; đấp dê ; sữa bếpkhai trương ; kiện cáo ; viễn hành ; cưới gã Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
324sữa sang phấn mộ ; an táng ; cưới gã ; mưu sựđào giếng ; động thỗ ; xây cất ; khai mông Truc kien: Faste
325khai trương ; chăn nuôi ; kê giừơng mớiđan lứơi ; hành táng ; gác đòn dông ; xúât hành Truc tru: Moyenne
326cầu phước ; an vị thần linh ; sữa sang dừơng xákiện cáo ; viễn hành ; nhậm chức ; cưới gãyes Truc man: Positive, agréable
327cưới gã ; an táng ; chăn nuôimỡ kho ; xây cất ; gác đòn dông ; khai mương Truc binh: Moyenne
328tế lễ ; cầu phước ; họp bạn ; nhậm chức ; xây bếpgieo giống ; động thỗ ; trừ linh ; thành phục Truc dinh: Faste et stable
329sữa chữa ; trồng trọt ; động thỗ ; săn bắndọn nhà ; khai trương ; lập ứơc Truc chap: Moyenne
330phá nền nhà cũ ; cầu y ; tri bệnh ; an tánghợp chợ ; đống thuyền ; dẫn thuỹ nhập diền Truc pha: Néfaste, destruction
331tế lễ ; cầu phước ; đào giếng ; động thỗcưới gã ; mua nhà đất ; an táng ; khai trương Truc nguy: Très néfaste
41khai trương ; hợp chợ ; nhậm chức ; mỡ kho ; dọn nhàkiện cáo ; đan lứơi ; viễn hành ; động thỗyes Truc thanh: Faste
42thu góp lúa giông ; chăn nuôi ; xây cấtan táng ; săn bắn ; đào ao Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
43khai trương ; động thỗ ; dọn nhà ; lập ứơc ; xây bếpdẫn thuỹ ; gác đòn dông ; chặt cây ; chài lứơi Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
44đấp dê ; phóng thuỹ ; xây cất ; kê giừơng mớikiện cáo ; đào giếng ; đống thuyền ; hợp chợ Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
45xây bếp ; sữa sang phấn mộ ; an tángkhai mương ; châm cứu ; khai trương ; họp bạn Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
46họp bạn ; cưới gã ; thâu lúa giống ; dọn nhà ; an tángmỡ kho ; đống thuyền ; dẫn thuỹ ; xúât tài Truc kien: Faste
47nhập trạch ; xã nứơc ; gác đòn dông ; xây bếpgieo giống ; viễn hành ; xây cất ; an tángyes Truc tru: Moyenne
48mưu sự ; kiện cáo ; dọn dẹp kho ; nhập khoxây bếp ; nhậm chức ; sữa bếp ; cưới gã Truc man: Positive, agréable
49sữa sang dừơng xá ; đan lứơi ; xây cấtxúât tài ; chặt cây ; mỡ kho ; hành táng Truc binh: Moyenne
410tri bệnh ; cắt may ; gác đòn dôngkiện cáo ; cưới gã ; xuất quân ; mua nhà đất Truc dinh: Faste et stable
411sữa chữa ; trồng trọt ; săn bắn ; động thỗkiện cáo ; trừ linh ; an táng ; cưới gã Truc chap: Moyenne
412phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; châm cứuđộng thỗ ; dọn nhà ; khai trương ; mua nhà đất Truc pha: Néfaste, destruction
413chăn nuôicưới gã ; an táng ; nấu rựơu ; làm tướng chaoyes Truc nguy: Très néfaste
414dọn nhà ; động thỗ ; nhậm chức ; gieo giốngkhai mương ; kiện cáo ; đống thuyền Truc thanh: Faste
415sữa kho ; đan lứơikiện cáo ; động thỗ ; sữa sang phấn mộ ; an táng Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
416khai trương ; dọn nhà ; cưới gã ; an táng ; khai mươngmỡ kho ; xúât tài ; chặt cây ; săn bắn ; động thỗ Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
417đấp dê ; xây cất ; dọn nhà ; động thỗ ; sữa sang phấn mộgieo giống ; đào giếng ; xã nứơc ; mua nhà đất Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
418kê giừơng mới ; xây cất ; cưới gã ; an táng ; dựng cữaxây bếp ; sữa bếp ; trừ phục ; mua nhà đất Truc kien: Faste
419khai trương ; lập ứơc ; xã nứơc ; sữa sang phấn mộviễn hành ; mỡ kho ; xúât tài ; kê giừơng mới Truc tru: Moyenne
420tế lễ ; sữa sang dừơng xákhai mương ; cầy cấy ; trồng trọt Truc man: Positive, agréable
421mua nhà đất ; đan lứơi ; sữa sang phấn mộthành phục ; xây bếp ; động thỗ Truc binh: Moyenne
422họp bạn ; dọn nhà ; động thỗ ; gác đòn dôngđan lứơi ; kê giừơng mới ; châm cứu ; xã nứơc Truc dinh: Faste et stable
423trồng trọt ; đào giếng ; cưới gã ; an táng ; chăn nuôisăn bắn ; chài lứơi ; dọn nhà ; khai trương Truc chap: Moyenne
424phá nền nhà cũ ; dọn dẹp kho ; tri bệnhkhai mương ; xã nứơc ; mưu sự ; viễn hành Truc pha: Néfaste, destruction
425đốn cây ; đào giếng ; nhập kho ; xây bếpkiện cáo ; cưới gã ; an táng ; dọn nhà Truc nguy: Très néfaste
426họp bạn ; động thỗ ; gác đòn dông ; kê giừơng mớimỡ kho ; xúât tài ; gieo giống ; coi bói Truc thanh: Faste
427đan lứơi ; chăn nuôikhai mương ; viễn hành ; kiện cáo Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
428khai mương ; đào giếng ; dọn nhà ; tri bệnhxây bếp ; sữa bếp ; động thỗ ; đào huyệt Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
429đấp dê ; sữa sang phấn mộ ; trồng trọt ; chặt câyđào giếng ; xã nứơc ; đống thuyền ; cưới gã Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
430cưới gã ; dọn nhà ; an táng ; lập ứơc ; giao dịchđộng thỗ ; xây cất ; xây bếp ; sữa bếp Truc kien: Faste
51xây bếp ; sữa sang dừơng xá ; đống thuyềnviễn hành ; động thỗ ; thành phục ; kê giừơng mớiyes Truc tru: Moyenne
52cầu phước ; an thần vị ; sữa sang phấn mộ ; tri bệnhcưới gã ; nhậm chức ; đan lứơi ; xây cất Truc man: Positive, agréable
53an táng ; cưới gã ; viễn hành ; mua gia súc ; động thỗsăn bắn ; chài lứơi ; làm tướng chao ; làm rựơu Truc binh: Moyenne
54họp bạn ; cưới gã ; dọn nhà ; an táng ; hợp chợkhai mương ; kê giừơng mới ; kiện cáo ; xuất quân Truc dinh: Faste et stable
55sữa chữa ; trồng trọt ; săn bắn ; làm rựơukiện cáo ; đan lứơi ; trèo cao ; an táng Truc chap: Moyenne
56trồng trọt ; sữa kho ; xây bếp ; cắt maymỡ kho ; xúât tài ; gieo giống ; mua nhà đất Truc chap: Moyenne
57tri bệnh ; chặt cây ; phá nền nhà cũ ; an tángcưới gã ; xây cất ; mưu sự Truc pha: Néfaste, destruction
58động thỗ ; dọn nhà ; chăn nuôi ; gác đòn dôngsữa bếp ; xây bếp ; kiện cáo ; cưới gã Truc nguy: Très néfaste
59mua nhà đất ; kê giừơng mới ; họp bạndẫn thuỹ nhập diền ; đống thuyền ; viễn hành Truc thanh: Faste
510mua gia súc ; chặt câyxúât tài ; động thỗ ; xây cất ; an táng Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
511tri bệnh ; cưới gã ; an táng ; gieo giốngđào giếng ; thành phục ; chặt cây ; đào ao Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
512tế lễ ; cầu phước ; đấp dê ; an táng ; trừ phụcđộng thỗ ; xây cất ; đan lứơi ; đi thuyền Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
513sữa sang dừơng xá ; xây bếp ; gác đòn dôngxây cất ; động thỗ ; dẫn thuỹ ; đống thuyềnyes Truc kien: Faste
514lập ứơc ; giao dịch ; cưới gã ; an tángkhai mương ; xã nứơc ; chài lứơi ; trừ linh Truc tru: Moyenne
515họp bạn ; cưới gã ; động thỗ ; dọn nhà ; xây cấtkiện cáo ; nhậm chức ; xây bếp Truc man: Positive, agréable
516xây cất ; cưới gã ; đào giếngmỡ kho ; kê giừơng mới ; gác đòn dông Truc binh: Moyenne
517khai trương ; cưới gã ; xã nứơc ; an tángđống thuyền ; dẫn thuỹ ; gieo giống ; kiện cáo Truc dinh: Faste et stable
518tri bệnh ; nhập trạch ; kê giừơng mớikiện cáo ; xây bếp ; sữa bếp ; khai trương Truc chap: Moyenne
519phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; châm cứumỡ kho ; cưới gã ; động thỗ ; khai mương Truc pha: Néfaste, destruction
520sữa sang dừơng xá ; xây bếp ; gieo giốngđi thuyền ; viễn hành ; cữơi ngựa ; đào ao Truc nguy: Très néfaste
521khai trương ; cưới gã ; dọn nhà ; an táng ; lập ứơcdẫn thuỹ ; đống thuyền ; xây bếp ; làm rựơu Truc thanh: Faste
522mua gia súc ; cưới gã ; an tángđan lứơi ; viễn hành ; khai trương ; động thỗ Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
523họp bạn ; sữa sang phấn mộ ; chăn nuôi ; cắt mayđộng ; an táng ; chặt cây ; đào giếng ; làm tướng chao Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
524đan lứơi ; săn bắn ; chài lứơi ; đấp dê ; sữa bếpkhai mương ; xã nứơc ; cưới gã ; an táng ; khai trương Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
525dọn nhà ; mua gia súc ; thu góp lúa giông ; họp bạnkiện cáo ; viễn hành ; xây cất ; động thỗyes Truc kien: Faste
526tế lễ ; cầu phước ; sữa sang dừơng xá ; lập mộ biamỡ kho ; xúât tài ; khai trương ; lập ứơc Truc tru: Moyenne
527nhậm chức ; hợp chợ ; cưới gã ; động thỗ ; dọn nhàgieo giống ; hành táng ; kiện cáo Truc man: Positive, agréable
528gác đòn dông ; an tángkê giừơng mới ; xây bếp ; mỡ kho ; đào giếng Truc binh: Moyenne
529họp bạn ; động thỗ ; mua gia súckiện cáo ; tri bệnh ; xuất quân ; gieo giống Truc dinh: Faste et stable
530sữa sang phấn mộ ; trồng trọt ; gác đòn dôngmua nhà đất ; viễn hành ; dọn nhà ; khai trương Truc chap: Moyenne
531phá nền nhà cũ ; xã nứơc ; tri bệnh ; châm cứucưới gã ; trừ phục ; kiện cáo ; mưu sự Truc pha: Néfaste, destruction
61an táng ; xây cất ; đấp dê ; tri bệnh ; chăn nuôiđan lứơi ; mỡ kho ; coi bói ; xúât tài Truc nguy: Très néfaste
62họp bạn ; cưới gã ; nhập trạch ; dọn nhàxây bếp ; sữa bếp ; làm tướng chao Truc thanh: Faste
63mua gia súc ; kê giừơng mớikhai mương ; xây cất ; cưới gã ; an táng Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
64tế lễ ; cầu phước ; cắt may ; lập ứơc ; giao dịchkiện cáo ; đào giếng ; an táng ; động thỗ Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
65sữa sang dừơng xá ; xây bếp ; gác đòn dôngmỡ kho ; cưới gã ; an táng ; xây cất ; mưu sự Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
66đấp dê ; xây cất ; xây bếp ; nhập trạchgieo giống ; viễn hành ; khai trương ; lập ứơc Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
67gieo giống ; xã nứơc ; đan lứơi ; chăn nuôixây cất ; động thỗ ; dọn nhà ; cưới gã ; an táng Truc kien: Faste
68cưới gã ; họp bạn ; dọn nhà ; mua nhà đất ; an tángsăn bắn ; chài lứơi ; chặt cây ; đống thuyền Truc tru: Moyenne
69tế lễ ; tri bệnh ; lập mộ bia ; châm cứumua nhà đất ; kiện cáo ; xây cất ; kê giừơng mới Truc man: Positive, agréable
610giao dịch ; mua gia súc ; gác đòn dôngđộng thỗ ; đấp dê ; sữa kho ; cưới gã ; an táng Truc binh: Moyenne
611họp bạn ; tế lễ ; cưới gã ; dọn nhà ; an tángđan lứơi ; đào giếng ; kiện cáo ; xuất quân Truc dinh: Faste et stable
612xây cất ; sữa nhà ; trồng trọt ; săn bắn ; động thỗcưới gã ; lập ứơc ; khai trương ; họp bạn Truc chap: Moyenne
613phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; chặt cây ; an tángkhai mương ; xã nứơc ; đi thuyền ; cữơi ngựa Truc pha: Néfaste, destruction
614xây bếp ; khai trương ; xã nứơc ; khai mương ; an tángđống thuyền ; dẫn thuỹ ; viễn hành ; kiện cáo Truc nguy: Très néfaste
615giao dịch ; dọn nhà ; cưới gã ; gác đòn dôngmỡ kho ; xúât tài ; viễn hành ; kiện cáo Truc thanh: Faste
616chăn nuôi ; xây cấtđào giếng ; đào ao ; cầy cấy Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
617khai trương ; dọn nhà ; xây cất ; mua gia súcxây bếp ; đống thuyền ; dẫn thuỹ nhập diền Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
618đấp dê ; động thỗ ; an tángviễn hành ; khai trương ; khai mươngyes Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
619an táng ; cưới gã ; đan lứơi ; lập ứơcmua nhà đất ; động thỗ ; kê giừơng mới Truc kien: Faste
620sữa sang dừơng xá ; giao dịch ; làm rựơuđộng thỗ ; cưới gã ; đi thuyền ; cữơi ngựa Truc tru: Moyenne
621trồng trọt ; họp bạn ; sữa bếpđan lứơi ; kê giừơng mới ; động thỗ ; dọn nhà Truc man: Positive, agréable
622cưới gã ; đính hôn ; dọn nhà ; an táng ; họp bạnlàm rựơu ; dẫn thuỹ ; đống thuyền ; làm tướng chao Truc binh: Moyenne
623mua gia súc ; động thỗkhai mương ; xã nứơc ; kiện cáo ; xuất quân Truc dinh: Faste et stable
624sữa sang phấn mộ ; trồng trọt ; săn bắn ; chặt câychâm cứu ; cưới gã ; viễn hành ; động thỗ Truc chap: Moyenne
625cầu y ; tri bệnh ; châm cứu ; phá nền nhà cũmỡ kho ; xúât tài ; khai mương ; đào giếng Truc pha: Néfaste, destruction
626sữa nhà ; động thỗ ; gác đòn dông ; sữa khogieo giống ; cầy cấy ; đi thuyền ; cữơi ngựa Truc nguy: Très néfaste
627hợp chợ ; tri bệnh ; gieo giống ; đấp dê ; lập ứơcxây bếp ; sữa bếp ; chặt cây ; làm rựơu Truc thanh: Faste
628tế lễ ; cầu phước ; cưới gã ; an táng ; xã nứơcviễn hành ; khai trương ; đào giếng ; mỡ kho Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
629khai trương ; cưới gã ; gieo giống ; hợp chợ ; dọn nhàmua nhà đất ; kê giừơng mới ; sữa sang phấn mộ Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
630đấp dê ; sữa sang phấn mộ ; lập mộ biaviễn hành ; trừ phục ; an táng ; xây cấtyes Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
71viễn hành ; chăn nuôi ; lập ứơc ; làm nữ trangđan lứơi ; cưới gã ; xây cất ; an táng Truc kien: Faste
72họp bạn ; sữa sang dừơng xá ; xây bếp ; đống thuyềnđộng thỗ ; trừ phục ; xây cất ; cưới gã Truc tru: Moyenne
73hợp chợ ; động thỗ ; gác đòn dông ; an tángkhai mương ; kiện cáo ; cưới gã ; lập ứơc Truc man: Positive, agréable
74nhập kho ; kê giừơng mới ; dọn nhà ; đào giếngkiện cáo ; xã nứơc ; châm cứu ; đan lứơi Truc binh: Moyenne
75đấp dê ; họp bạn ; cắt maymỡ kho ; xúât tài ; kiện cáo ; xuất quân Truc dinh: Faste et stable
76sữa sang dừơng xá ; trồng trọt ; xây cất ; an tángcưới gã ; gieo giống ; dọn nhà ; viễn hành Truc chap: Moyenne
77mua gia súc ; dọn nhà ; kê giừơng mớixây bếp ; động thỗ ; sữa bếp ; đào ao Truc chap: Moyenne
78phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; châm cứumua nhà đất ; kiện cáo ; viễn hành Truc pha: Néfaste, destruction
79tế lễ ; làm phứơc ; cưới gã ; an táng ; dọn nhàđộng thỗ ; khai mương ; đào giếng ; đào ao Truc nguy: Très néfaste
710xây cất ; dọn nhà ; khai trương ; nhậm chức ; cưới gãđào giếng ; thành phục ; trừ phục Truc thanh: Faste
711nhập kho ; gieo giống ; thu tiền tàisữa kho ; đan lứơi ; xúât tài ; khai mương Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
712khai mương ; cưới gã ; xã nứơc ; dọn nhà ; lập ứơclàm rựơu ; động thỗ ; an táng ; săn bắn Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
713sữa sang dừơng xá ; đấp dê ; làm tướng chaokhai mương ; xã nứơc ; an táng ; xây cất Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
714cưới gã ; an táng ; dọn nhà ; trồng trọt ; dựng cữađộng thỗ ; xây cất ; gác đòn dông ; chặt cây Truc kien: Faste
715dọn nhà ; nhậm chức ; nhập trạch ; gác đòn dôngmỡ kho ; kê giừơng mới ; xây bếp ; sữa bếp Truc tru: Moyenne
716sữa sang dừơng xá ; an táng ; xây cấtdọn nhà ; đào giếng ; chặt cây ; nhậm chức Truc man: Positive, agréable
717họp bạn ; hợp chợ ; cưới gã ; an táng ; chăn nuôixây bếp ; thành phục ; trèo cao ; đan lứơi Truc binh: Moyenne
718lập ứơc ; gieo giống ; lập mộ bia ; giao dịchkiện cáo ; cưới gã ; xuất quân ; thành phục Truc dinh: Faste et stable
719trồng trọt ; đan lứơi ; săn bắn ; chài lứơikhai trương ; dọn nhà ; viễn hành Truc chap: Moyenne
720phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; châm cứumỡ kho ; xúât tài ; trừ phục ; trồng trọt Truc pha: Néfaste, destruction
721mua gia súc ; lập mộ bia ; làm rựơu ; gieo giốngcưới gã ; dẫn thuỹ ; đống thuyền ; viễn hành Truc nguy: Très néfaste
722cưới gã ; nhậm chức ; lập ứơc ; dọn nhà ; khai trươngkiện cáo ; đào giếng ; làm rựơu ; đào ao Truc thanh: Faste
723gieo giống ; nhập khokhai mương ; xã nứơc ; kê giừơng mới Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
724tế lễ ; làm phứơc ; xây bếp ; tri bệnh ; chăn nuôikiện cáo ; viễn hành ; động thỗ ; chặt câyyes Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
725sữa sang phấn mộ ; đấp dê ; kê giừơng mớimỡ kho ; đống thuyền ; dẫn thuỹ ; khai mương Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
726khai trương ; cưới gã ; an táng ; xã nứơcgieo giống ; châm cứu ; động thỗ Truc kien: Faste
727an táng ; mua gia súc ; gác đòn dông ; cắt mayxây bếp ; trừ phục ; sữa bếp ; coi bói Truc tru: Moyenne
728sữa kho ; dọn nhà ; đào giếng ; mua nhà đấtan táng ; xây cất ; cưới gã Truc man: Positive, agréable
729đan lứơi ; chăn nuôi ; dọn nhà ; làm rựơuđộng thỗ ; trồng trọt ; viễn hành ; đi thuyền Truc binh: Moyenne
730họp bạn ; lập ứơc ; gác đòn dôngcưới gã ; kiện cáo ; xuất quân ; trừ phục Truc dinh: Faste et stable
731xây bếp ; nhập kho ; chăn nuôiđan lứơi ; cưới gã ; khai trương ; viễn hành Truc chap: Moyenne
81sữa sang dừơng xá ; phá nền nhà cũ ; tri bệnhlàm rựơu ; cưới gã ; an táng ; xây cất Truc pha: Néfaste, destruction
82tế lễ ; làm phứơc ; sữa nhà ; sữa sang phấn mộkhai mương ; xã nứơc ; đào giếng Truc nguy: Très néfaste
83khai trương ; cưới gã ; an táng ; xây cất ; mua nhà đấtkiện cáo ; đan lứơi ; đào ao ; đấp dê Truc thanh: Faste
84họp bạn ; cưới gã ; an tángmỡ kho ; xúât tài ; đống thuyền ; viễn hành Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
85gieo giống ; lập ứơc ; hợp chợ ; tri bệnhviễn hành ; thành phục ; trừ phục ; nhập trạchyes Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
86đấp dê ; xây cất ; đính hôn ; dọn nhàxây bếp ; sữa bếp ; gác đòn dông ; trồng trọt Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
87tế lễ ; xây cất ; dọn nhà ; động thỗ ; gác đòn dôngkiện cáo ; mưu sự ; đan lứơi ; chăn nuôi Truc kien: Faste
88cưới gã ; an táng ; tế lễ ; xây cấtmua nhà đất ; khai mương ; đống thuyền Truc kien: Faste
89tế lễ ; làm phứơc ; đan lứơi ; khai trương ; xã nứơcthành phục ; trừ phục ; săn bắn ; chài lứơi Truc tru: Moyenne
810động thỗ ; trồng trọt ; chăn nuôi ; kê giừơng mớiđan lứơi ; đống thuyền ; dẫn thuỹ ; đào giếng Truc man: Positive, agréable
811mưu sự ; cưới gã ; an táng ; dọn nhàđộng thỗ ; sữa sang phấn mộ ; xây bếp Truc binh: Moyenne
812khai trương ; xây cất ; cưới gãkhai trương ; xã nứơc ; kiện cáo ; xuất quân Truc dinh: Faste et stable
813sữa sang dừơng xá ; trồng trọt ; lập mộ biakiện cáo ; viễn hành ; trừ phục ; đào ao Truc chap: Moyenne
814phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; châm cứumỡ kho ; xúât tài ; gieo giống Truc pha: Néfaste, destruction
815nhập kho ; mua gia súc ; kê giừơng mới ; họp bạnđộng thỗ ; đào giếng ; đào ao ; đan lứơi Truc nguy: Très néfaste
816gieo giống ; dọn nhà ; động thỗxây bếp ; sữa bếp ; dẫn thuỹ ; đống thuyền Truc thanh: Faste
817xây cất ; cưới gã ; an táng ; dọn nhà ; xây bếpviễn hành ; khai trương ; mỡ kho ; làm rựơu Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
818hợp chợ ; họp bạn ; cắt may ; khai mương ; đào aoxây cất ; mua nhà đất ; thành phục ; trừ phục Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
819sữa sang dừơng xá ; đấp dê ; sữa sang phấn mộchâm cứu ; cưới gã ; mua gia súc ; dọn nhà Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
820lập ứơc ; dựng bảng ; xây cất ; dọn nhà ; an tángđộng thỗ ; kê giừơng mới ; trồng trọt ; đan lứơi Truc kien: Faste
821đào giếng ; đan lứơi ; gác đòn dông ; giao dịchkiện cáo ; an táng ; xây cất ; dọn nhà ; cưới gã Truc tru: Moyenne
822tế lễ ; làm phứơc ; chặt cây ; đan lứơi ; chăn nuôikhai mương ; xã nứơc ; trừ phục ; đào giếng Truc man: Positive, agréable
823khai trương ; an táng ; tế lễkiện cáo ; đi thuyền ; cữơi ngựa Truc binh: Moyenne
824cưới gã ; dọn nhà ; an táng ; xây cấtmỡ kho ; xúât tài ; kiện cáo ; xuất quân Truc dinh: Faste et stable
825trồng trọt ; giao dịch ; chăn nuôi ; sữa chữagieo giống ; dọn nhà ; khai trương ; viễn hành Truc chap: Moyenne
826phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; châm cứuxây bếp ; cưới gã ; an táng Truc pha: Néfaste, destruction
827sữa bếp ; đan lứơi ; kê giừơng mới ; họp bạnđộng thỗ ; đào giếng ; kiện cáo ; mưu sự Truc nguy: Très néfaste
828khai trương ; đấp dê ; đống thuyền ; sữa khomua nhà đất ; dọn nhà ; xây cất Truc thanh: Faste
829dọn dẹp kho ; chặt câyviễn hành ; động thỗ ; xây bếp ; gieo giống Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
830họp bạn ; lập ứơc ; động thỗ ; gác đòn dôngdẫn thuỹ ; đống thuyền ; đan lứơi ; an táng Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
831đấp dê ; mua gia súc ; gác đòn dông ; dọn nhàđộng thỗ ; trừ phục ; khai mương ; viễn hành Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
91sữa kho ; an táng ; sữa sang phấn mộ ; lập mộ biakhai mương ; kê giừơng mới ; động thỗ ; xây cất Truc kien: Faste
92đan lứơi ; làm tướng chao ; chặt cây ; cắt maylập ứơc ; giao dịch ; cưới gã ; kiện cáo ; gieo giống Truc tru: Moyenne
93xây bếp ; an táng ; mua nhà đất ; lập ứơcmỡ kho ; xúât tài ; nhậm chức ; động thỗ Truc man: Positive, agréable
94xây cất ; dọn nhà ; cưới gã ; động thỗ ; an tánggieo giống ; đấp dê ; khai mương ; đào giếng Truc binh: Moyenne
95họp bạn ; mưu sự ; dọn nhà ; gác đòn dôngxây bếp ; sữa bếp ; kiện cáo ; xuất quân Truc dinh: Faste et stable
96trồng trọt ; cưới gã ; đào giếng ; xã nứơc ; tế lễđộng thỗ ; kê giừơng mới ; viễn hành ; dọn nhà Truc chap: Moyenne
97tế lễ ; làm phứơc ; tri bệnh ; châm cứusăn bắn ; chài lứơi ; cưới gã ; an táng ; xây cất Truc pha: Néfaste, destruction
98phá nền nhà cũ ; an táng ; chặt câyđộng thỗ ; khai trương ; gieo giống Truc pha: Néfaste, destruction
99xây cất ; động thỗ ; khai trương ; gác đòn dôngdẫn thuỹ ; đống thuyền ; kiện cáo ; mỡ kho Truc nguy: Très néfaste
910lập ứơc ; khai trương ; dọn nhà ; đào giếng ; xây cấtkiện cáo ; viễn hành ; làm tướng chao Truc thanh: Faste
911mua gia súc ; cưới gã ; an tángkhai mương ; khai trương ; viễn hành ; đào giếng Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
912lập ứơc ; họp bạn ; dọn nhà ; nhậm chức ; dựng cữakiện cáo ; gieo giống ; dẫn thuỹ ; đống thuyền Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
913đấp dê ; xây cất ; dọn nhà ; sữa kho ; động thỗmỡ kho ; xúât tài ; kê giừơng mới Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
914xây cất ; cưới gã ; an táng ; thành phục ; trừ phụcgieo giống ; dẫn thuỹ ; đống thuyền Truc kien: Faste
915sữa sang dừơng xá ; lập mộ bia ; động thỗxây bếp ; sữa bếp ; đan lứơi Truc man: Positive, agréable
916mưu sự ; chăn nuôi ; an táng ; gác đòn dôngnhậm chức ; cưới gã Truc binh: Moyenne
917sữa sang dừơng xá ; xây cất ; lập ứơcmua nhà đất ; khai trương ; đấp dê Truc dinh: Faste et stable
918nhập trạch ; họp bạn ; lập ứơc ; kê giừơng mớikiện cáo ; xuất quân ; viễn hành ; dẫn thuỹ Truc dinh: Faste et stable
919sữa chữa ; trồng trọt ; săn bắn ; động thỗđan lứơi ; cưới gã ; dọn nhà ; khai trương Truc chap: Moyenne
920tri bệnh ; phá nền nhà cũ ; phá thỗ ; châm cứuđào giếng ; làm tướng chao ; mua gia súc Truc pha: Néfaste, destruction
921hợp chợ ; an táng ; đính hôn ; gác đòn dôngkhai mương ; xã nứơc ; làm rựơu Truc nguy: Très néfaste
922mua gia súc ; họp bạn ; dọn nhàkiện cáo ; viễn hành ; trừ linh ; an táng Truc nguy: Très néfaste
923xây bếp ; nhập khomỡ kho ; xúât tài ; đi thuyền ; viễn hành Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
924khai trương ; lập ứơc ; đan lứơi ; kê giừơng mớiđộng thỗ ; xây cất ; cưới gã ; an táng Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
925đấp dê ; sữa sang dừơng xá ; lập mộ biaxây bếp ; an táng ; xây cất ; cưới gã Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
926động thỗ ; an thần vị ; xây cất ; gác đòn dôngđộng thỗ ; sữa sang phấn mộ ; chăn nuôi Truc kien: Faste
927học nghế ; hợp chợ ; giao dịch ; sữa bếphành táng ; gieo giống ; đào giếng Truc tru: Moyenne
928khai trương ; nhập trạch ; cưới gã ; mua gia súcđộng thỗ ; nhậm chức ; dẫn thuỹ Truc man: Positive, agréable
929họp bạn ; phá thỗ ; dọn nhà ; gieo giốngđan lứơi ; coi bói ; động thỗ ; săn bắn Truc binh: Moyenne
930lập ứơc ; gieo giống ; chăn nuôi ; dựng cữalàm rựơu ; kiện cáo ; xuất quân Truc dinh: Faste et stable
101trồng trọt ; đào giếng ; động thỗviễn hành ; khai trương ; xã nứơc ; khai mương Truc chap: Moyenne
102tri bệnh ; xây cất ; dọn nhà ; phá nền nhà cũkiện cáo ; đào ao ; chặt cây ; chăn nuôi Truc pha: Néfaste, destruction
103tri bệnh ; xây cất ; dọn nhà ; phá nền nhà cũmỡ kho ; xúât tài ; trừ phục Truc nguy: Très néfaste
104khai mương ; xây cất ; dọn nhà ; xã nứơcgieo giống ; xây cất ; dọn nhà ; xã nứơc Truc thanh: Faste
105tế lễ ; làm phứơc ; thu góp lúa giông ; cưới gãxây bếp ; sữa bếp ; khai trương Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
106tế lễ ; làm phứơc ; cưới gã ; an táng ; khai trươngđộng thỗ ; săn bắn ; kê giừơng mới ; mua nhà đất Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
107sữa sang dừơng xá ; xây cất ; dựng cữa ; lập mộ biatrừ phục ; đào giếng ; trồng trọt ; dọn nhà Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
108sữa sang phấn mộ ; đấp dê ; động thỗdẫn thuỹ ; đống thuyền ; mỡ kho ; xúât tài Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
109khai trương ; lập ứơc ; an táng ; dọn nhà ; cưới gãxây cất ; động thỗ ; đan lứơi ; chặt cây ; chài lứơi Truc kien: Faste
1010dọn dẹp kho ; làm rựơu ; chặt câycưới gã ; an táng ; đào giếng ; săn bắn Truc tru: Moyenne
1011nhập kho ; mua gia súc ; trừ phục ; chăn nuôikhai trương ; cưới gã ; nhậm chức ; xã nứơc ; khai mương Truc man: Positive, agréable
1012khai trương ; cưới gã ; an táng ; mưu sự ; dọn nhàkiện cáo ; xúât tài ; gác đòn dông ; động thỗ Truc binh: Moyenne
1013họp bạn ; đính hôn ; dọn nhà ; làm nữ trangkiện cáo ; mỡ kho ; xuất quân ; viễn hành Truc dinh: Faste et stable
1014kê giừơng mới ; trồng trọt ; lập ứơc ; giao dịchdọn nhà ; khai trương ; gieo giống ; đào ao Truc chap: Moyenne
1015phá nền nhà cũ ; phá thỗ ; xây cất ; động thỗxây bếp ; sữa bếp ; đi thuyền ; cữơi ngựa ; lập mộ bia Truc pha: Néfaste, destruction
1016họp bạn ; chăn nuôi ; trồng trọt ; kê giừơng mớiviễn hành ; đấp dê ; cưới gã ; an táng Truc nguy: Très néfaste
1017khai trương ; dọn nhà ; gác đòn dông ; nhậm chứckiện cáo ; mua nhà đất ; xây bếp ; sữa bếp Truc thanh: Faste
1018lập ứơc ; cưới gã ; dựng cữatrừ phục ; khai trương ; xã nứơc Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
1019khai trương ; dọn nhà ; an táng ; đào giếng ; cưới gãđan lứơi ; kê giừơng mới ; săn bắn ; chài lứơi Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
1020đấp dê ; tế lễ ; làm phứơc ; chăn nuôilàm tướng chao ; an táng ; xây cất ; làm rựơu Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
1021dọn nhà ; xây cất ; gác đòn dông ; đống thuyềnkhai mương ; xã nứơc ; gieo giống ; an táng Truc kien: Faste
1022sữa sang dừơng xá ; tri bệnh ; đi thuyền ; cữơi ngựacưới gã ; xây cất ; kiện cáo ; đào giếng Truc tru: Moyenne
1023sữa sang dừơng xá ; kê giừơng mới ; tế lễmỡ kho ; xúât tài ; xây bếp ; đan lứơi Truc man: Positive, agréable
1024đống thuyền ; gác đòn dônggieo giống ; cầy cấy ; dẫn thuỹ ; xây cất Truc binh: Moyenne
1025họp bạn ; lập ứơc ; động thỗ ; dọn nhà ; giao dịchxây bếp ; sữa bếp ; châm cứu ; kiện cáo Truc dinh: Faste et stable
1026sữa chữa ; trồng trọt ; cưới gã ; an tángđào giếng ; đào ao ; kiện cáo ; gieo giống Truc chap: Moyenne
1027phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; cầu y ; châm cứumua nhà đất ; động thỗ ; lập ứơc ; khai trương Truc pha: Néfaste, destruction
1028chăn nuôi ; đan lứơi ; cắt may ; kê giừơng mớiviễn hành ; cưới gã ; an táng ; gieo giống Truc nguy: Très néfaste
1029họp bạn ; cưới gã ; dọn nhà ; nhập học ; an tángđan lứơi ; làm rựơu ; chài lứơi ; săn bắn Truc thanh: Faste
1030xây cất ; dọn nhà ; xây bếpviễn hành ; khai mương ; làm rựơu Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
1031cưới gã ; khai trương ; lập ứơc ; xây cất ; an tángđộng thỗ ; kê giừơng mới ; nhập kho Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
111sữa sang phấn mộ ; xã nứơc ; đấp dê ; lập mộ biakiện cáo ; xúât tài ; viễn hành Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
112giao dịch ; sữa kho ; gác đòn dông ; dọn nhàmỡ kho ; xúât tài ; gieo giống ; kiện cáo Truc kien: Faste
113an táng ; cưới gã ; dọn nhà ; mua gia súcđộng thỗ ; đan lứơi ; trừ phục ; đào ao Truc tru: Moyenne
114khai trương ; lập ứơc ; mua nhà đất ; xây cấtxây bếp ; sữa bếp ; giao dịch ; dọn nhà Truc man: Positive, agréable
115tế lễ ; làm phứơc ; an táng ; xây cấtkhai mương ; săn bắn ; chài lứơi ; chài lứơi ; viễn hành Truc binh: Moyenne
116họp bạn ; chăn nuôi ; cưới gã ; an tángkiện cáo ; xuất quân ; mỡ kho ; động thỗ Truc dinh: Faste et stable
117nhập trạch ; nhập kho ; lập ứơcđào giếng ; khai mương ; đào ao Truc dinh: Faste et stable
118trồng trọt ; sữa bếp ; sữa sang phấn mộđộng thỗ ; dọn nhà ; khai trương ; cưới gã Truc chap: Moyenne
119phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; phá thỗ ; châm cứuviễn hành ; an táng ; cưới gã ; dọn nhà Truc pha: Néfaste, destruction
1110chăn nuôi ; họp bạn ; đan lứơi ; cắt maydọn nhà ; viễn hành ; cưới gã ; khai trương Truc nguy: Très néfaste
1111khai trương ; lập ứơc ; giao dịch ; xây cất ; gác đòn dôngkiện cáo ; xây bếp ; sữa bếp ; kê giừơng mới Truc thanh: Faste
1112động thỗ ; xây cất ; an tángmỡ kho ; kê giừơng mới ; xúât tài Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
1113giao dịch ; lập ứơc ; khai mương ; lập mộ biagieo giống ; đống thuyền ; dẫn thuỹ ; nhập kho Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
1114đan lứơi ; cắt may ; kê giừơng mới ; đấp dêxây bếp ; sữa bếp ; cưới gã ; xây cất Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
1115họp bạn ; lập ứơc ; đống thuyền ; cưới gã ; an tángxây cất ; động thỗ ; kiện cáo ; gieo giống Truc kien: Faste
1116dọn nhà ; xây cất ; cưới gã ; đan lứơi ; kê giừơng mớimua nhà đất ; coi bói ; mỡ kho ; xúât tài Truc tru: Moyenne
1117sữa sang phấn mộ ; đào giếng ; lập mộ biacưới gã ; an táng ; trừ phục ; xây cất ; đan lứơi Truc man: Positive, agréable
1118hợp chợ ; sữa sang dừơng xá ; dọn nhà ; làm nữ trangđan lứơi ; cưới gã ; xây cất ; an táng Truc binh: Moyenne
1119họp bạn ; giao dịch ; an táng ; lập ứơc ; tế lễđào giếng ; làm rựơu ; đào ao ; làm tướng chao Truc dinh: Faste et stable
1120trồng trọt ; tri bệnh ; đan lứơi ; chăn nuôikhai trương ; xây cất ; kiện cáo ; dọn nhà ; viễn hành Truc chap: Moyenne
1121phá thỗ ; tri bệnh ; phá nền nhà cũkiện cáo ; viễn hành ; an táng ; cưới gã Truc pha: Néfaste, destruction
1122tế lễ ; làm phứơcmỡ kho ; xúât tài ; xây cất ; dọn nhà Truc nguy: Très néfaste
1123họp bạn ; khai trương ; giao dịch ; xây bếp ; gác đòn dônggieo giống ; cầy cấy ; săn bắn ; đấp dê ; dọn nhà Truc thanh: Faste
1124nhập kho ; xây cất ; săn bắnkhai trương ; cưới gã ; họp bạn Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
1125sữa kho ; kê giừơng mới ; gác đòn dôngđộng thỗ ; an táng ; săn bắn ; dẫn thuỹ ; đống thuyền Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
1126sữa sang dừơng xá ; động thỗ ; đấp dêmua nhà đất ; kiện cáo ; khai trương ; mưu sự Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
1127xây cất ; dọn nhà ; xây bếp ; viễn hànhgieo giống ; đan lứơi ; cưới gã Truc kien: Faste
1128dọn nhà ; dựng cữa ; an táng ; xây cất ; cưới gãđan lứơi ; trừ linh ; thành phục ; coi bói ; kê giừơng mới Truc tru: Moyenne
1129sữa sang dừơng xá ; khai trương ; xã nứơc ; đan lứơisữa kho ; làm rựơu ; làm tướng chao ; mỡ kho Truc man: Positive, agréable
1130động thỗ ; cưới gã ; dọn nhà ; an táng ; đấp dêkhai mương ; kiện cáo ; đào giếng Truc binh: Moyenne
121họp bạn ; cưới gã ; dọn nhà ; gác đòn dôngkiện cáo ; xuất quân ; đào ao ; kê giừơng mới Truc dinh: Faste et stable
122xây cất ; sữa nhà ; sữa chữa ; trồng trọt ; mua gia súcviễn hành ; dọn nhà ; mỡ kho ; khai trương Truc chap: Moyenne
123tế lễ ; phá thỗ ; tri bệnh ; phá nền nhà cũ ; châm cứugieo giống ; đan lứơi ; đi thuyền Truc pha: Néfaste, destruction
124tế lễ ; làm phứơc ; mưu sự ; an táng ; cưới gãxây bếp ; sữa bếp ; thành phục ; gieo giống Truc nguy: Très néfaste
125khai trương ; lập ứơc ; cưới gã ; dọn nhàkiện cáo ; dẫn thuỹ ; làm tướng chao ; đan lứơi Truc thanh: Faste
126nhập trạch ; nhập kho ; chăn nuôi ; chặt câymỡ kho ; mua nhà đất ; làm rựơu ; xã nứơc Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
127xây bếp ; sữa sang phấn mộđống thuyền ; khai mương ; kê giừơng mới Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
128dưng bãng hiệu ; chặt cây ; đống thuyền ; dọn nhàcưới gã ; viễn hành ; an táng ; xuất quân Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
129đấp dê ; xây cất ; lập ứơc ; lập mộ biamỡ kho ; cưới gã ; xúât tài ; làm tướng chao Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
1210sữa sang phấn mộ ; kê giừơng mới ; dọn dẹp khođộng thỗ ; xây cất ; khai mương ; gieo giống Truc kien: Faste
1211thu góp lúa giông ; dọn nhà ; gác đòn dôngkiện cáo ; xây bếp ; chài lứơi ; săn bắn Truc tru: Moyenne
1212gieo giống ; động thỗ ; giao dịch ; sữa sang phấn mộmỡ kho ; xúât tài ; khai trương ; khai mương Truc man: Positive, agréable
1213khai trương ; cưới gã ; xã nứơc ; an táng ; xây cấtđào giếng ; gieo giống ; đan lứơi ; đào ao Truc binh: Moyenne
1214họp bạn ; cưới gã ; an táng ; dọn nhàxây bếp ; sữa bếp ; kiện cáo ; xuất quân ; cầy cấy Truc dinh: Faste et stable
1215sữa nhà ; sữa chữa ; trồng trọt ; săn bắn ; chăn nuôiviễn hành ; khai trương ; dọn nhà ; an táng ; cưới gã Truc chap: Moyenne
1216phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; phá thỗ ; châm cứukhai trương ; mua nhà đất ; cưới gã ; an táng Truc pha: Néfaste, destruction
1217động thỗ ; kê giừơng mới ; làm rựơu ; sữa bếpkhai trương ; lập ứơc ; cưới gã ; dọn nhà ; an táng Truc nguy: Très néfaste
1218tế lễ ; làm phứơc ; nhập trạch ; gác đòn dôngđan lứơi ; lập mộ bia ; cưới gã ; an táng Truc thanh: Faste
1219nhập khonhậm chức ; kiện cáo ; mỡ kho ; động thỗ Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
1220khai trương ; giao dịch ; nhà cữa ; sữa nhà ; khai mươngan táng ; cưới gã ; nhậm chức ; viễn hành Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer
1221đấp dê ; dọn dẹp kho ; cắt may ; sữa sang phấn mộkiện cáo ; cưới gã ; an táng ; khai trương ; lập ứơc Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions
1222họp bạn ; cưới gã ; an táng ; dọn nhàmỡ kho ; xây cất ; động thỗ ; viễn hành Truc kien: Faste
1223sữa sang phấn mộ ; đan lứơi ; sữa nhà ; nhà cữagieo giống ; cắt may ; lập ứơc ; đào giếng Truc tru: Moyenne
1224hợp chợ ; giao dịch ; cưới gã ; an táng ; xây cấtkhai mương ; xã nứơc ; mỡ kho ; đào giếng Truc man: Positive, agréable
1225xây cất ; dọn nhà ; lập mộ bia ; cưới gã ; an tángxây bếp ; sữa bếp ; kiện cáo ; kê giừơng mới Truc binh: Moyenne
1226họp bạn ; xây cất ; lập ứơc ; động thỗ ; cưới gãmua nhà đất ; dẫn thuỹ ; đấp dê ; mua gia súc Truc dinh: Faste et stable
1227khai trương ; xã nứơc ; sữa nhà ; nhà cữa ; trồng trọtdọn nhà ; viễn hành ; xây cất ; cưới gã ; thành phục Truc chap: Moyenne
1228phá nền nhà cũ ; phá thỗ ; châm cứulàm rựơu ; làm tướng chao ; đan lứơi Truc pha: Néfaste, destruction
1229hợp chợ ; dọn nhà ; an táng ; lập mộ biakhai mương ; động thỗ ; đi thuyền ; cữơi ngựa Truc nguy: Très néfaste
1230xây cất ; khai trương ; lập ứơc ; nhậm chứckiện cáo ; kê giừơng mới ; đào giếng Truc thanh: Faste
1231cưới gã ; an tángviễn hành ; trừ linh ; thành phục ; giao dịch Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières
Main menu