MOIS | JOUR | A faire | A éviter | Trung Nhat | Truc |
1 | 1 | họp bạn ; chăn nuôi ; dọn dẹp ; động thỗ ; trồng trọt | viễn hành ; thành phục ; trừ linh ; gieo giống | yes | Truc chap: Moyenne |
1 | 2 | phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; châm cứu | đan lứơi ; động thỗ ; kiện cáo | | Truc pha: Néfaste, destruction |
1 | 3 | sữa sang dừơng xá ; dọn dẹp kho ; tri bệnh | làm tướng chao ; khai trương ; mưu sự | | Truc nguy: Très néfaste |
1 | 4 | gieo giống ; đấp dê ; săn bắn ; chặt cây | khai mương ; kê giừơng mới ; đào giếng | | Truc thanh: Faste |
1 | 5 | khai trương ; họp bạn ; cưới gã ; an táng ; dọn nhà | thành phục ; trừ linh ; động thỗ | | Truc thanh: Faste |
1 | 6 | thâu góp tiền tái ; thâu lúa giống ; kê giừơng mới | mỡ kho ; xúât tài ; khai mương ; mưu sự | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
1 | 7 | khai mương ; sữa nhà ; đan lứơi ; dọn nhà | động thỗ ; gieo giống ; thành phục | yes | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
1 | 8 | gác đòn dông ; đan lứơi ; dọn dẹp | xây bếp ; khai trương ; cưới gã ; sữa bếp | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
1 | 9 | kê giừơng mới ; động thỗ ; gác đòn dông | viễn hành ; kiện cáo ; săn bắn ; mưu sự | | Truc kien: Faste |
1 | 10 | họp bạn ; sữa sang phấn mộ ; lập mộ bia | dọn nhà ; an táng ; cưới gã ; trừ phục | | Truc tru: Moyenne |
1 | 11 | tế lễ ; cầu phước ; gieo giống ; hợp chợ ; giao dịch | đào giếng ; đào ao ; khai mương | | Truc man: Positive, agréable |
1 | 12 | tế lễ ; sữa sang dừơng xá ; an táng ; xây cất | đan lứơi ; săn bắn ; tròng cây | | Truc binh: Moyenne |
1 | 13 | tế lễ ; cữơi ngựa ; dọn nhà ; gác đòn dông ; họp bạn | dẫn thuỹ ; xã nứơc ; đống thuyền ; khai mương | yes | Truc dinh: Faste et stable |
1 | 14 | sữa chữa ; trồng trọt ; săn bắn ; gác đòn dông | dọn nhà ; viễn hành ; khai trương ; xuầt tiền bạc | | Truc chap: Moyenne |
1 | 15 | phá nền nhà cũ ; dọn dẹp kho ; sữa bếp | kiện cáo ; hợp chợ ; cưới gã ; lập ứơc | | Truc pha: Néfaste, destruction |
1 | 16 | đào giếng ; lập mộ bia ; cắt may | mưu sự ; kiện cáo ; cưới gã ; xây cất | | Truc nguy: Très néfaste |
1 | 17 | thu góp lúa giông ; gác đòn dông ; động thỗ | gieo giống ; săn bắn ; chài lứơi ; cầy cấy | | Truc thanh: Faste |
1 | 18 | dọn dẹp kho ; săn bắn ; thu góp lúa giông | xây bếp ; sữa bếp ; viễn hành ; an táng | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
1 | 19 | khai trương ; giao dịch ; lập ứơc ; dọn nhà | kiện cáo ; tri bệnh ; thành phục | yes | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
1 | 20 | đấp dê ; sữa sang dừơng xá ; kê giừơng mới | mua nhà đất ; khai trương ; lập ứơc | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
1 | 21 | họp bạn ; nhập trạch ; dọn nhà ; chăn nuôi | xây cất ; động thỗ ; gác đòn dông ; gieo giống | | Truc kien: Faste |
1 | 22 | xúât hành ; dọn nhà ; cưới gã ; thu góp lúa giông | đan lứơi ; xây bếp ; thành phục | | Truc tru: Moyenne |
1 | 23 | tế tự ; cầu phước ; xây cất ; kê giừơng mới | đào giếng ; làm nứơc tương ; khai trương | | Truc man: Positive, agréable |
1 | 24 | an táng ; dọn nhà ; cưới gã ; đan lứơi | khai mương ; động thỗ ; gác đòn dông | | Truc binh: Moyenne |
1 | 25 | sữa sang dừơng xá ; khai mông ; xã nứơc | kiện cáo ; viễn hành ; tri bệnh ; xuất quân | | Truc dinh: Faste et stable |
1 | 26 | dọn dẹp kho ; dọn nhà ; gieo giống | mỡ kho ; xúât tiền tài ; khai trương ; xây cất | | Truc chap: Moyenne |
1 | 27 | cúng tế ; cầu phước ; tri bệnh ; phá nền nhà cũ | cưới gã ; trồng trọt ; khai mương ; đào giếng | | Truc pha: Néfaste, destruction |
1 | 28 | xây cất ; gác đòn dông ; cắt may ; chăn nuôi | xây bếp ; sữa bếp ; kê giừơng mới | | Truc nguy: Très néfaste |
1 | 29 | kinh doanh ; lập ứơc ; dọn nhà ; cưới gã ; an táng | kiện cáo ; động thỗ ; đào ao ; gieo giống | | Truc thanh: Faste |
1 | 30 | thu góp lúa giông ; nhập kho ; xây cất | viễn hành ; mua nhà đất ; trèo cao | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
1 | 31 | khai mương ; đào giếng ; họp bạn ; giao dịch | động thỗ ; chặt cây ; săn bắn ; gác đòn dông | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
2 | 1 | đấp dê ; sữa sang phấn mộ ; xây bếp ; sữa bếp | đan lứơi ; đào ao ; khai trương ; cưới gã | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
2 | 2 | họp bạn ; tri bệnh ; động thỗ ; đào ao ; chăn nuôi | làm tướng chao ; trừ phục ; đống thuyền | | Truc kien: Faste |
2 | 3 | cầu phước ; dọn dẹp kho ; đan lứơi | khai mương ; đào giếng ; mưu sự ; viễn hành | | Truc tru: Moyenne |
2 | 4 | tế lễ ; lập ứơc ; giao dịch ; an táng | kiện cáo ; sữa kho ; đào ao | | Truc tru: Moyenne |
2 | 5 | tế lễ ; cầu phước ; họp bạn ; cắt may ; nhập trạch | mỡ kho ; khai trương ; lập ứơc ; động thỗ | | Truc man: Positive, agréable |
2 | 6 | sữa sang dừơng xá ; tri bệnh ; châm cứu | đống thuyền ; dẫn thuỹ nhập diền ; viễn hành | | Truc binh: Moyenne |
2 | 7 | họp bạn ; sữa kho ; chăn nuôi ; động thỗ | xây bếp ; sữa bếp ; kiện cáo ; xuất quân | | Truc dinh: Faste et stable |
2 | 8 | săn bắn ; trồng trọt ; gieo giống | viễn hành ; khai trương ; xuầt tiền bạc | | Truc chap: Moyenne |
2 | 9 | phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; châm cứu | cưới gã ; an táng ; kê giừơng mới | yes | Truc pha: Néfaste, destruction |
2 | 10 | sữa sang dừơng xá ; dọn dẹp kho ; động thỗ | gieo giống ; mỡ kho ; cưới gã ; an táng | | Truc nguy: Très néfaste |
2 | 11 | nhập học ; dọn nhà ; họp bạn ; chăn nuôi | kiện cáo ; đan lứơi ; xây cất ; cưới gã | | Truc thanh: Faste |
2 | 12 | cúng tế ; cầu phước ; thâu tiền bạc ; họp bạn | động thỗ ; xây cất ; săn bắn ; kiện cáo | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
2 | 13 | khai trương ; lập ứơc ; giao dịch ; gieo giống | động thỗ ; cưới gã ; kiện cáo ; an táng | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
2 | 14 | đấp dê ; sữa sang phấn mộ ; xây cất | cưới gã ; khai trương ; động thỗ ; đan lứơi | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
2 | 15 | dọn nhà ; châm cứu ; đống thuyền ; chăn nuôi | động thỗ ; xây cất ; viễn hành ; an táng | yes | Truc kien: Faste |
2 | 16 | xúât hành ; giao dịch ; mua nhà đất ; xây cất | trừ linh ; thành phục ; đào giếng | | Truc tru: Moyenne |
2 | 17 | tế lễ ; cầu phước ; an táng ; gieo giống ; đan lứơi | kiện cáo ; cưới gã ; nhậm chức ; giao dịch | | Truc man: Positive, agréable |
2 | 18 | thâu lúa giống ; sữa sang dừơng xá ; họp bạn | viễn hành ; xây cất ; cưới gã ; mưu sự | | Truc binh: Moyenne |
2 | 19 | dọn nhà ; cưới gã ; an táng ; hợp chợ ; gác đòn dông | mua nhà đất ; kiện cáo ; tri bệnh ; xuất quân | | Truc dinh: Faste et stable |
2 | 20 | xây cất ; trồng trọt ; động thỗ ; dọn nhà ; sữa chữa | khai trương ; săn bắn ; châm cứu ; trừ phục | | Truc chap: Moyenne |
2 | 21 | phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; châm cứu ; xây cất | họp bạn ; lập ứơc ; cưới gã ; kê giừơng mới | | Truc pha: Néfaste, destruction |
2 | 22 | xã nứơc ; sữa sang phấn mộ ; sữa bếp | làm tướng chao ; kiện cáo ; mưu sự ; viễn hành | | Truc nguy: Très néfaste |
2 | 23 | nhập trạch ; chăn nuôi ; xây bếp | khai mương ; dẫn thuỹ nhập diền ; đốn cây | | Truc thanh: Faste |
2 | 24 | nhập kho ; mua nhà đất ; thu góp lúa giông ; trồng trọt | cưới gã ; kiện cáo ; xuất kho ; khai trương | yes | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
2 | 25 | cưới gã ; xây cất ; khai trương ; nhậm chức | mỡ kho ; coi bói ; xúât tài ; đốn cây ; săn bắn | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
2 | 26 | đấp dê ; tế lễ ; cầu phước ; sữa chữa ; an táng | gieo giống ; cắt may ; khai trương ; viễn hành | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
2 | 27 | lập ứơc ; xúât hành ; chăn nuôi ; gác đòn dông | xây bếp ; động thỗ ; xây cất ; đào giếng | | Truc kien: Faste |
2 | 28 | động thỗ ; sữa bếp ; sữa sang phấn mộ | mua nhà đất ; trừ linh ; thành phục | | Truc tru: Moyenne |
3 | 1 | tế lễ ; cầu phước ; an thần vị ; châm cứu | viễn hành ; đống thuyền ; cữơi ngựa ; săn bắn | | Truc man: Positive, agréable |
3 | 2 | hợp chợ ; xây bếp ; gác đòn dông ; dọn nhà | viễn hành ; kê giừơng mới ; trừ phục | yes | Truc binh: Moyenne |
3 | 3 | họp bạn ; mưu sự ; đan lứơi ; chăn nuôi | làm tướng chao ; kiện cáo ; xuất quân | | Truc dinh: Faste et stable |
3 | 4 | sữa chữa ; trồng trọt ; an táng ; động thỗ | dọn nhà ; viễn hành ; khai trương ; xuầt tiền bạc | | Truc chap: Moyenne |
3 | 5 | châm cứu ; tri bệnh ; phá nền nhà cũ | khai mương ; kê giừơng mới ; cưới gã | | Truc pha: Néfaste, destruction |
3 | 6 | phá nền nhà cũ ; sữa sang dừơng xá ; xây bếp | kiện cáo ; thành phục ; gieo giống ; an táng | | Truc pha: Néfaste, destruction |
3 | 7 | xây cất ; gác đòn dông ; động thỗ | mỡ kho ; xúât tiền tài ; an táng ; cưới gã | | Truc nguy: Très néfaste |
3 | 8 | khai trương ; nhậm chức ; dọn nhà ; xã nứơc | gieo giống ; cưới gã ; kiện cáo ; trừ phục | yes | Truc thanh: Faste |
3 | 9 | trồng trọt ; đấp dê ; thu góp lúa giông | xây bếp ; sữa bếp ; coi bói ; xúât tài | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
3 | 10 | buôn bán ; kê giừơng mới ; họp bạn | động thỗ ; chặt cây ; săn bắn ; an táng | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
3 | 11 | đấp dê ; nhập trạch ; sữa sang phấn mộ | đào giếng ; trừ phục ; cưới gã ; xây cất | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
3 | 12 | giao dịch ; sữa bếp ; gác đòn dông ; cầy cấy | xây cất ; động thỗ ; đào giếng | | Truc kien: Faste |
3 | 13 | tế lễ ; cầu phước ; dựng cữa ; họp bạn ; hợp chợ | động thỗ ; cưới gã ; đan lứơi ; kiện cáo | | Truc tru: Moyenne |
3 | 14 | tế lễ ; cầu phước ; tri bệnh ; dọn dẹp ; chăn nuôi | viễn hành ; nhậm chức ; an táng ; cưới gã | | Truc man: Positive, agréable |
3 | 15 | sữa sang phấn mộ ; làm nữ trang ; sữa sang dừơng xá | khai mương ; xã nứơc ; xây cất ; đống thuyền | | Truc binh: Moyenne |
3 | 16 | hợp chợ ; họp bạn ; mua nhà đất ; nhập trạch | trừ linh ; kiện cáo ; xuất quân ; thành phục | | Truc dinh: Faste et stable |
3 | 17 | trồng trọt ; sữa chữa ; gieo giống ; khai mương | mỡ kho ; đống thuyền ; dẫn thuỹ ; kê giừơng mới | | Truc chap: Moyenne |
3 | 18 | phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; châm cứu | khai trương ; hợp chợ ; đào ao ; khai mương | | Truc pha: Néfaste, destruction |
3 | 19 | động thỗ ; an táng ; chăn nuôi ; gác đòn dông | xây bếp ; sữa bếp ; kiện cáo ; đan lứơi | | Truc nguy: Très néfaste |
3 | 20 | xây cất ; dọn nhà ; động thỗ ; khai trương | kiện cáo ; mua nhà đất ; làm tướng chao | | Truc thanh: Faste |
3 | 21 | thâu lúa giống ; an táng ; cưới gã ; sữa bếp | mua nhà đất ; khai trương ; viễn hành | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
3 | 22 | khai trương ; cưới gã ; xã nứơc ; xây bếp ; mưu sự | động thỗ ; gieo giống ; đốn cây ; săn bắn | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
3 | 23 | sữa sang dừơng xá ; đấp dê ; sữa bếp | khai trương ; kiện cáo ; viễn hành ; cưới gã | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
3 | 24 | sữa sang phấn mộ ; an táng ; cưới gã ; mưu sự | đào giếng ; động thỗ ; xây cất ; khai mông | | Truc kien: Faste |
3 | 25 | khai trương ; chăn nuôi ; kê giừơng mới | đan lứơi ; hành táng ; gác đòn dông ; xúât hành | | Truc tru: Moyenne |
3 | 26 | cầu phước ; an vị thần linh ; sữa sang dừơng xá | kiện cáo ; viễn hành ; nhậm chức ; cưới gã | yes | Truc man: Positive, agréable |
3 | 27 | cưới gã ; an táng ; chăn nuôi | mỡ kho ; xây cất ; gác đòn dông ; khai mương | | Truc binh: Moyenne |
3 | 28 | tế lễ ; cầu phước ; họp bạn ; nhậm chức ; xây bếp | gieo giống ; động thỗ ; trừ linh ; thành phục | | Truc dinh: Faste et stable |
3 | 29 | sữa chữa ; trồng trọt ; động thỗ ; săn bắn | dọn nhà ; khai trương ; lập ứơc | | Truc chap: Moyenne |
3 | 30 | phá nền nhà cũ ; cầu y ; tri bệnh ; an táng | hợp chợ ; đống thuyền ; dẫn thuỹ nhập diền | | Truc pha: Néfaste, destruction |
3 | 31 | tế lễ ; cầu phước ; đào giếng ; động thỗ | cưới gã ; mua nhà đất ; an táng ; khai trương | | Truc nguy: Très néfaste |
4 | 1 | khai trương ; hợp chợ ; nhậm chức ; mỡ kho ; dọn nhà | kiện cáo ; đan lứơi ; viễn hành ; động thỗ | yes | Truc thanh: Faste |
4 | 2 | thu góp lúa giông ; chăn nuôi ; xây cất | an táng ; săn bắn ; đào ao | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
4 | 3 | khai trương ; động thỗ ; dọn nhà ; lập ứơc ; xây bếp | dẫn thuỹ ; gác đòn dông ; chặt cây ; chài lứơi | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
4 | 4 | đấp dê ; phóng thuỹ ; xây cất ; kê giừơng mới | kiện cáo ; đào giếng ; đống thuyền ; hợp chợ | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
4 | 5 | xây bếp ; sữa sang phấn mộ ; an táng | khai mương ; châm cứu ; khai trương ; họp bạn | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
4 | 6 | họp bạn ; cưới gã ; thâu lúa giống ; dọn nhà ; an táng | mỡ kho ; đống thuyền ; dẫn thuỹ ; xúât tài | | Truc kien: Faste |
4 | 7 | nhập trạch ; xã nứơc ; gác đòn dông ; xây bếp | gieo giống ; viễn hành ; xây cất ; an táng | yes | Truc tru: Moyenne |
4 | 8 | mưu sự ; kiện cáo ; dọn dẹp kho ; nhập kho | xây bếp ; nhậm chức ; sữa bếp ; cưới gã | | Truc man: Positive, agréable |
4 | 9 | sữa sang dừơng xá ; đan lứơi ; xây cất | xúât tài ; chặt cây ; mỡ kho ; hành táng | | Truc binh: Moyenne |
4 | 10 | tri bệnh ; cắt may ; gác đòn dông | kiện cáo ; cưới gã ; xuất quân ; mua nhà đất | | Truc dinh: Faste et stable |
4 | 11 | sữa chữa ; trồng trọt ; săn bắn ; động thỗ | kiện cáo ; trừ linh ; an táng ; cưới gã | | Truc chap: Moyenne |
4 | 12 | phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; châm cứu | động thỗ ; dọn nhà ; khai trương ; mua nhà đất | | Truc pha: Néfaste, destruction |
4 | 13 | chăn nuôi | cưới gã ; an táng ; nấu rựơu ; làm tướng chao | yes | Truc nguy: Très néfaste |
4 | 14 | dọn nhà ; động thỗ ; nhậm chức ; gieo giống | khai mương ; kiện cáo ; đống thuyền | | Truc thanh: Faste |
4 | 15 | sữa kho ; đan lứơi | kiện cáo ; động thỗ ; sữa sang phấn mộ ; an táng | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
4 | 16 | khai trương ; dọn nhà ; cưới gã ; an táng ; khai mương | mỡ kho ; xúât tài ; chặt cây ; săn bắn ; động thỗ | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
4 | 17 | đấp dê ; xây cất ; dọn nhà ; động thỗ ; sữa sang phấn mộ | gieo giống ; đào giếng ; xã nứơc ; mua nhà đất | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
4 | 18 | kê giừơng mới ; xây cất ; cưới gã ; an táng ; dựng cữa | xây bếp ; sữa bếp ; trừ phục ; mua nhà đất | | Truc kien: Faste |
4 | 19 | khai trương ; lập ứơc ; xã nứơc ; sữa sang phấn mộ | viễn hành ; mỡ kho ; xúât tài ; kê giừơng mới | | Truc tru: Moyenne |
4 | 20 | tế lễ ; sữa sang dừơng xá | khai mương ; cầy cấy ; trồng trọt | | Truc man: Positive, agréable |
4 | 21 | mua nhà đất ; đan lứơi ; sữa sang phấn mộ | thành phục ; xây bếp ; động thỗ | | Truc binh: Moyenne |
4 | 22 | họp bạn ; dọn nhà ; động thỗ ; gác đòn dông | đan lứơi ; kê giừơng mới ; châm cứu ; xã nứơc | | Truc dinh: Faste et stable |
4 | 23 | trồng trọt ; đào giếng ; cưới gã ; an táng ; chăn nuôi | săn bắn ; chài lứơi ; dọn nhà ; khai trương | | Truc chap: Moyenne |
4 | 24 | phá nền nhà cũ ; dọn dẹp kho ; tri bệnh | khai mương ; xã nứơc ; mưu sự ; viễn hành | | Truc pha: Néfaste, destruction |
4 | 25 | đốn cây ; đào giếng ; nhập kho ; xây bếp | kiện cáo ; cưới gã ; an táng ; dọn nhà | | Truc nguy: Très néfaste |
4 | 26 | họp bạn ; động thỗ ; gác đòn dông ; kê giừơng mới | mỡ kho ; xúât tài ; gieo giống ; coi bói | | Truc thanh: Faste |
4 | 27 | đan lứơi ; chăn nuôi | khai mương ; viễn hành ; kiện cáo | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
4 | 28 | khai mương ; đào giếng ; dọn nhà ; tri bệnh | xây bếp ; sữa bếp ; động thỗ ; đào huyệt | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
4 | 29 | đấp dê ; sữa sang phấn mộ ; trồng trọt ; chặt cây | đào giếng ; xã nứơc ; đống thuyền ; cưới gã | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
4 | 30 | cưới gã ; dọn nhà ; an táng ; lập ứơc ; giao dịch | động thỗ ; xây cất ; xây bếp ; sữa bếp | | Truc kien: Faste |
5 | 1 | xây bếp ; sữa sang dừơng xá ; đống thuyền | viễn hành ; động thỗ ; thành phục ; kê giừơng mới | yes | Truc tru: Moyenne |
5 | 2 | cầu phước ; an thần vị ; sữa sang phấn mộ ; tri bệnh | cưới gã ; nhậm chức ; đan lứơi ; xây cất | | Truc man: Positive, agréable |
5 | 3 | an táng ; cưới gã ; viễn hành ; mua gia súc ; động thỗ | săn bắn ; chài lứơi ; làm tướng chao ; làm rựơu | | Truc binh: Moyenne |
5 | 4 | họp bạn ; cưới gã ; dọn nhà ; an táng ; hợp chợ | khai mương ; kê giừơng mới ; kiện cáo ; xuất quân | | Truc dinh: Faste et stable |
5 | 5 | sữa chữa ; trồng trọt ; săn bắn ; làm rựơu | kiện cáo ; đan lứơi ; trèo cao ; an táng | | Truc chap: Moyenne |
5 | 6 | trồng trọt ; sữa kho ; xây bếp ; cắt may | mỡ kho ; xúât tài ; gieo giống ; mua nhà đất | | Truc chap: Moyenne |
5 | 7 | tri bệnh ; chặt cây ; phá nền nhà cũ ; an táng | cưới gã ; xây cất ; mưu sự | | Truc pha: Néfaste, destruction |
5 | 8 | động thỗ ; dọn nhà ; chăn nuôi ; gác đòn dông | sữa bếp ; xây bếp ; kiện cáo ; cưới gã | | Truc nguy: Très néfaste |
5 | 9 | mua nhà đất ; kê giừơng mới ; họp bạn | dẫn thuỹ nhập diền ; đống thuyền ; viễn hành | | Truc thanh: Faste |
5 | 10 | mua gia súc ; chặt cây | xúât tài ; động thỗ ; xây cất ; an táng | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
5 | 11 | tri bệnh ; cưới gã ; an táng ; gieo giống | đào giếng ; thành phục ; chặt cây ; đào ao | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
5 | 12 | tế lễ ; cầu phước ; đấp dê ; an táng ; trừ phục | động thỗ ; xây cất ; đan lứơi ; đi thuyền | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
5 | 13 | sữa sang dừơng xá ; xây bếp ; gác đòn dông | xây cất ; động thỗ ; dẫn thuỹ ; đống thuyền | yes | Truc kien: Faste |
5 | 14 | lập ứơc ; giao dịch ; cưới gã ; an táng | khai mương ; xã nứơc ; chài lứơi ; trừ linh | | Truc tru: Moyenne |
5 | 15 | họp bạn ; cưới gã ; động thỗ ; dọn nhà ; xây cất | kiện cáo ; nhậm chức ; xây bếp | | Truc man: Positive, agréable |
5 | 16 | xây cất ; cưới gã ; đào giếng | mỡ kho ; kê giừơng mới ; gác đòn dông | | Truc binh: Moyenne |
5 | 17 | khai trương ; cưới gã ; xã nứơc ; an táng | đống thuyền ; dẫn thuỹ ; gieo giống ; kiện cáo | | Truc dinh: Faste et stable |
5 | 18 | tri bệnh ; nhập trạch ; kê giừơng mới | kiện cáo ; xây bếp ; sữa bếp ; khai trương | | Truc chap: Moyenne |
5 | 19 | phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; châm cứu | mỡ kho ; cưới gã ; động thỗ ; khai mương | | Truc pha: Néfaste, destruction |
5 | 20 | sữa sang dừơng xá ; xây bếp ; gieo giống | đi thuyền ; viễn hành ; cữơi ngựa ; đào ao | | Truc nguy: Très néfaste |
5 | 21 | khai trương ; cưới gã ; dọn nhà ; an táng ; lập ứơc | dẫn thuỹ ; đống thuyền ; xây bếp ; làm rựơu | | Truc thanh: Faste |
5 | 22 | mua gia súc ; cưới gã ; an táng | đan lứơi ; viễn hành ; khai trương ; động thỗ | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
5 | 23 | họp bạn ; sữa sang phấn mộ ; chăn nuôi ; cắt may | động ; an táng ; chặt cây ; đào giếng ; làm tướng chao | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
5 | 24 | đan lứơi ; săn bắn ; chài lứơi ; đấp dê ; sữa bếp | khai mương ; xã nứơc ; cưới gã ; an táng ; khai trương | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
5 | 25 | dọn nhà ; mua gia súc ; thu góp lúa giông ; họp bạn | kiện cáo ; viễn hành ; xây cất ; động thỗ | yes | Truc kien: Faste |
5 | 26 | tế lễ ; cầu phước ; sữa sang dừơng xá ; lập mộ bia | mỡ kho ; xúât tài ; khai trương ; lập ứơc | | Truc tru: Moyenne |
5 | 27 | nhậm chức ; hợp chợ ; cưới gã ; động thỗ ; dọn nhà | gieo giống ; hành táng ; kiện cáo | | Truc man: Positive, agréable |
5 | 28 | gác đòn dông ; an táng | kê giừơng mới ; xây bếp ; mỡ kho ; đào giếng | | Truc binh: Moyenne |
5 | 29 | họp bạn ; động thỗ ; mua gia súc | kiện cáo ; tri bệnh ; xuất quân ; gieo giống | | Truc dinh: Faste et stable |
5 | 30 | sữa sang phấn mộ ; trồng trọt ; gác đòn dông | mua nhà đất ; viễn hành ; dọn nhà ; khai trương | | Truc chap: Moyenne |
5 | 31 | phá nền nhà cũ ; xã nứơc ; tri bệnh ; châm cứu | cưới gã ; trừ phục ; kiện cáo ; mưu sự | | Truc pha: Néfaste, destruction |
6 | 1 | an táng ; xây cất ; đấp dê ; tri bệnh ; chăn nuôi | đan lứơi ; mỡ kho ; coi bói ; xúât tài | | Truc nguy: Très néfaste |
6 | 2 | họp bạn ; cưới gã ; nhập trạch ; dọn nhà | xây bếp ; sữa bếp ; làm tướng chao | | Truc thanh: Faste |
6 | 3 | mua gia súc ; kê giừơng mới | khai mương ; xây cất ; cưới gã ; an táng | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
6 | 4 | tế lễ ; cầu phước ; cắt may ; lập ứơc ; giao dịch | kiện cáo ; đào giếng ; an táng ; động thỗ | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
6 | 5 | sữa sang dừơng xá ; xây bếp ; gác đòn dông | mỡ kho ; cưới gã ; an táng ; xây cất ; mưu sự | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
6 | 6 | đấp dê ; xây cất ; xây bếp ; nhập trạch | gieo giống ; viễn hành ; khai trương ; lập ứơc | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
6 | 7 | gieo giống ; xã nứơc ; đan lứơi ; chăn nuôi | xây cất ; động thỗ ; dọn nhà ; cưới gã ; an táng | | Truc kien: Faste |
6 | 8 | cưới gã ; họp bạn ; dọn nhà ; mua nhà đất ; an táng | săn bắn ; chài lứơi ; chặt cây ; đống thuyền | | Truc tru: Moyenne |
6 | 9 | tế lễ ; tri bệnh ; lập mộ bia ; châm cứu | mua nhà đất ; kiện cáo ; xây cất ; kê giừơng mới | | Truc man: Positive, agréable |
6 | 10 | giao dịch ; mua gia súc ; gác đòn dông | động thỗ ; đấp dê ; sữa kho ; cưới gã ; an táng | | Truc binh: Moyenne |
6 | 11 | họp bạn ; tế lễ ; cưới gã ; dọn nhà ; an táng | đan lứơi ; đào giếng ; kiện cáo ; xuất quân | | Truc dinh: Faste et stable |
6 | 12 | xây cất ; sữa nhà ; trồng trọt ; săn bắn ; động thỗ | cưới gã ; lập ứơc ; khai trương ; họp bạn | | Truc chap: Moyenne |
6 | 13 | phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; chặt cây ; an táng | khai mương ; xã nứơc ; đi thuyền ; cữơi ngựa | | Truc pha: Néfaste, destruction |
6 | 14 | xây bếp ; khai trương ; xã nứơc ; khai mương ; an táng | đống thuyền ; dẫn thuỹ ; viễn hành ; kiện cáo | | Truc nguy: Très néfaste |
6 | 15 | giao dịch ; dọn nhà ; cưới gã ; gác đòn dông | mỡ kho ; xúât tài ; viễn hành ; kiện cáo | | Truc thanh: Faste |
6 | 16 | chăn nuôi ; xây cất | đào giếng ; đào ao ; cầy cấy | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
6 | 17 | khai trương ; dọn nhà ; xây cất ; mua gia súc | xây bếp ; đống thuyền ; dẫn thuỹ nhập diền | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
6 | 18 | đấp dê ; động thỗ ; an táng | viễn hành ; khai trương ; khai mương | yes | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
6 | 19 | an táng ; cưới gã ; đan lứơi ; lập ứơc | mua nhà đất ; động thỗ ; kê giừơng mới | | Truc kien: Faste |
6 | 20 | sữa sang dừơng xá ; giao dịch ; làm rựơu | động thỗ ; cưới gã ; đi thuyền ; cữơi ngựa | | Truc tru: Moyenne |
6 | 21 | trồng trọt ; họp bạn ; sữa bếp | đan lứơi ; kê giừơng mới ; động thỗ ; dọn nhà | | Truc man: Positive, agréable |
6 | 22 | cưới gã ; đính hôn ; dọn nhà ; an táng ; họp bạn | làm rựơu ; dẫn thuỹ ; đống thuyền ; làm tướng chao | | Truc binh: Moyenne |
6 | 23 | mua gia súc ; động thỗ | khai mương ; xã nứơc ; kiện cáo ; xuất quân | | Truc dinh: Faste et stable |
6 | 24 | sữa sang phấn mộ ; trồng trọt ; săn bắn ; chặt cây | châm cứu ; cưới gã ; viễn hành ; động thỗ | | Truc chap: Moyenne |
6 | 25 | cầu y ; tri bệnh ; châm cứu ; phá nền nhà cũ | mỡ kho ; xúât tài ; khai mương ; đào giếng | | Truc pha: Néfaste, destruction |
6 | 26 | sữa nhà ; động thỗ ; gác đòn dông ; sữa kho | gieo giống ; cầy cấy ; đi thuyền ; cữơi ngựa | | Truc nguy: Très néfaste |
6 | 27 | hợp chợ ; tri bệnh ; gieo giống ; đấp dê ; lập ứơc | xây bếp ; sữa bếp ; chặt cây ; làm rựơu | | Truc thanh: Faste |
6 | 28 | tế lễ ; cầu phước ; cưới gã ; an táng ; xã nứơc | viễn hành ; khai trương ; đào giếng ; mỡ kho | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
6 | 29 | khai trương ; cưới gã ; gieo giống ; hợp chợ ; dọn nhà | mua nhà đất ; kê giừơng mới ; sữa sang phấn mộ | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
6 | 30 | đấp dê ; sữa sang phấn mộ ; lập mộ bia | viễn hành ; trừ phục ; an táng ; xây cất | yes | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
7 | 1 | viễn hành ; chăn nuôi ; lập ứơc ; làm nữ trang | đan lứơi ; cưới gã ; xây cất ; an táng | | Truc kien: Faste |
7 | 2 | họp bạn ; sữa sang dừơng xá ; xây bếp ; đống thuyền | động thỗ ; trừ phục ; xây cất ; cưới gã | | Truc tru: Moyenne |
7 | 3 | hợp chợ ; động thỗ ; gác đòn dông ; an táng | khai mương ; kiện cáo ; cưới gã ; lập ứơc | | Truc man: Positive, agréable |
7 | 4 | nhập kho ; kê giừơng mới ; dọn nhà ; đào giếng | kiện cáo ; xã nứơc ; châm cứu ; đan lứơi | | Truc binh: Moyenne |
7 | 5 | đấp dê ; họp bạn ; cắt may | mỡ kho ; xúât tài ; kiện cáo ; xuất quân | | Truc dinh: Faste et stable |
7 | 6 | sữa sang dừơng xá ; trồng trọt ; xây cất ; an táng | cưới gã ; gieo giống ; dọn nhà ; viễn hành | | Truc chap: Moyenne |
7 | 7 | mua gia súc ; dọn nhà ; kê giừơng mới | xây bếp ; động thỗ ; sữa bếp ; đào ao | | Truc chap: Moyenne |
7 | 8 | phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; châm cứu | mua nhà đất ; kiện cáo ; viễn hành | | Truc pha: Néfaste, destruction |
7 | 9 | tế lễ ; làm phứơc ; cưới gã ; an táng ; dọn nhà | động thỗ ; khai mương ; đào giếng ; đào ao | | Truc nguy: Très néfaste |
7 | 10 | xây cất ; dọn nhà ; khai trương ; nhậm chức ; cưới gã | đào giếng ; thành phục ; trừ phục | | Truc thanh: Faste |
7 | 11 | nhập kho ; gieo giống ; thu tiền tài | sữa kho ; đan lứơi ; xúât tài ; khai mương | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
7 | 12 | khai mương ; cưới gã ; xã nứơc ; dọn nhà ; lập ứơc | làm rựơu ; động thỗ ; an táng ; săn bắn | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
7 | 13 | sữa sang dừơng xá ; đấp dê ; làm tướng chao | khai mương ; xã nứơc ; an táng ; xây cất | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
7 | 14 | cưới gã ; an táng ; dọn nhà ; trồng trọt ; dựng cữa | động thỗ ; xây cất ; gác đòn dông ; chặt cây | | Truc kien: Faste |
7 | 15 | dọn nhà ; nhậm chức ; nhập trạch ; gác đòn dông | mỡ kho ; kê giừơng mới ; xây bếp ; sữa bếp | | Truc tru: Moyenne |
7 | 16 | sữa sang dừơng xá ; an táng ; xây cất | dọn nhà ; đào giếng ; chặt cây ; nhậm chức | | Truc man: Positive, agréable |
7 | 17 | họp bạn ; hợp chợ ; cưới gã ; an táng ; chăn nuôi | xây bếp ; thành phục ; trèo cao ; đan lứơi | | Truc binh: Moyenne |
7 | 18 | lập ứơc ; gieo giống ; lập mộ bia ; giao dịch | kiện cáo ; cưới gã ; xuất quân ; thành phục | | Truc dinh: Faste et stable |
7 | 19 | trồng trọt ; đan lứơi ; săn bắn ; chài lứơi | khai trương ; dọn nhà ; viễn hành | | Truc chap: Moyenne |
7 | 20 | phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; châm cứu | mỡ kho ; xúât tài ; trừ phục ; trồng trọt | | Truc pha: Néfaste, destruction |
7 | 21 | mua gia súc ; lập mộ bia ; làm rựơu ; gieo giống | cưới gã ; dẫn thuỹ ; đống thuyền ; viễn hành | | Truc nguy: Très néfaste |
7 | 22 | cưới gã ; nhậm chức ; lập ứơc ; dọn nhà ; khai trương | kiện cáo ; đào giếng ; làm rựơu ; đào ao | | Truc thanh: Faste |
7 | 23 | gieo giống ; nhập kho | khai mương ; xã nứơc ; kê giừơng mới | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
7 | 24 | tế lễ ; làm phứơc ; xây bếp ; tri bệnh ; chăn nuôi | kiện cáo ; viễn hành ; động thỗ ; chặt cây | yes | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
7 | 25 | sữa sang phấn mộ ; đấp dê ; kê giừơng mới | mỡ kho ; đống thuyền ; dẫn thuỹ ; khai mương | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
7 | 26 | khai trương ; cưới gã ; an táng ; xã nứơc | gieo giống ; châm cứu ; động thỗ | | Truc kien: Faste |
7 | 27 | an táng ; mua gia súc ; gác đòn dông ; cắt may | xây bếp ; trừ phục ; sữa bếp ; coi bói | | Truc tru: Moyenne |
7 | 28 | sữa kho ; dọn nhà ; đào giếng ; mua nhà đất | an táng ; xây cất ; cưới gã | | Truc man: Positive, agréable |
7 | 29 | đan lứơi ; chăn nuôi ; dọn nhà ; làm rựơu | động thỗ ; trồng trọt ; viễn hành ; đi thuyền | | Truc binh: Moyenne |
7 | 30 | họp bạn ; lập ứơc ; gác đòn dông | cưới gã ; kiện cáo ; xuất quân ; trừ phục | | Truc dinh: Faste et stable |
7 | 31 | xây bếp ; nhập kho ; chăn nuôi | đan lứơi ; cưới gã ; khai trương ; viễn hành | | Truc chap: Moyenne |
8 | 1 | sữa sang dừơng xá ; phá nền nhà cũ ; tri bệnh | làm rựơu ; cưới gã ; an táng ; xây cất | | Truc pha: Néfaste, destruction |
8 | 2 | tế lễ ; làm phứơc ; sữa nhà ; sữa sang phấn mộ | khai mương ; xã nứơc ; đào giếng | | Truc nguy: Très néfaste |
8 | 3 | khai trương ; cưới gã ; an táng ; xây cất ; mua nhà đất | kiện cáo ; đan lứơi ; đào ao ; đấp dê | | Truc thanh: Faste |
8 | 4 | họp bạn ; cưới gã ; an táng | mỡ kho ; xúât tài ; đống thuyền ; viễn hành | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
8 | 5 | gieo giống ; lập ứơc ; hợp chợ ; tri bệnh | viễn hành ; thành phục ; trừ phục ; nhập trạch | yes | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
8 | 6 | đấp dê ; xây cất ; đính hôn ; dọn nhà | xây bếp ; sữa bếp ; gác đòn dông ; trồng trọt | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
8 | 7 | tế lễ ; xây cất ; dọn nhà ; động thỗ ; gác đòn dông | kiện cáo ; mưu sự ; đan lứơi ; chăn nuôi | | Truc kien: Faste |
8 | 8 | cưới gã ; an táng ; tế lễ ; xây cất | mua nhà đất ; khai mương ; đống thuyền | | Truc kien: Faste |
8 | 9 | tế lễ ; làm phứơc ; đan lứơi ; khai trương ; xã nứơc | thành phục ; trừ phục ; săn bắn ; chài lứơi | | Truc tru: Moyenne |
8 | 10 | động thỗ ; trồng trọt ; chăn nuôi ; kê giừơng mới | đan lứơi ; đống thuyền ; dẫn thuỹ ; đào giếng | | Truc man: Positive, agréable |
8 | 11 | mưu sự ; cưới gã ; an táng ; dọn nhà | động thỗ ; sữa sang phấn mộ ; xây bếp | | Truc binh: Moyenne |
8 | 12 | khai trương ; xây cất ; cưới gã | khai trương ; xã nứơc ; kiện cáo ; xuất quân | | Truc dinh: Faste et stable |
8 | 13 | sữa sang dừơng xá ; trồng trọt ; lập mộ bia | kiện cáo ; viễn hành ; trừ phục ; đào ao | | Truc chap: Moyenne |
8 | 14 | phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; châm cứu | mỡ kho ; xúât tài ; gieo giống | | Truc pha: Néfaste, destruction |
8 | 15 | nhập kho ; mua gia súc ; kê giừơng mới ; họp bạn | động thỗ ; đào giếng ; đào ao ; đan lứơi | | Truc nguy: Très néfaste |
8 | 16 | gieo giống ; dọn nhà ; động thỗ | xây bếp ; sữa bếp ; dẫn thuỹ ; đống thuyền | | Truc thanh: Faste |
8 | 17 | xây cất ; cưới gã ; an táng ; dọn nhà ; xây bếp | viễn hành ; khai trương ; mỡ kho ; làm rựơu | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
8 | 18 | hợp chợ ; họp bạn ; cắt may ; khai mương ; đào ao | xây cất ; mua nhà đất ; thành phục ; trừ phục | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
8 | 19 | sữa sang dừơng xá ; đấp dê ; sữa sang phấn mộ | châm cứu ; cưới gã ; mua gia súc ; dọn nhà | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
8 | 20 | lập ứơc ; dựng bảng ; xây cất ; dọn nhà ; an táng | động thỗ ; kê giừơng mới ; trồng trọt ; đan lứơi | | Truc kien: Faste |
8 | 21 | đào giếng ; đan lứơi ; gác đòn dông ; giao dịch | kiện cáo ; an táng ; xây cất ; dọn nhà ; cưới gã | | Truc tru: Moyenne |
8 | 22 | tế lễ ; làm phứơc ; chặt cây ; đan lứơi ; chăn nuôi | khai mương ; xã nứơc ; trừ phục ; đào giếng | | Truc man: Positive, agréable |
8 | 23 | khai trương ; an táng ; tế lễ | kiện cáo ; đi thuyền ; cữơi ngựa | | Truc binh: Moyenne |
8 | 24 | cưới gã ; dọn nhà ; an táng ; xây cất | mỡ kho ; xúât tài ; kiện cáo ; xuất quân | | Truc dinh: Faste et stable |
8 | 25 | trồng trọt ; giao dịch ; chăn nuôi ; sữa chữa | gieo giống ; dọn nhà ; khai trương ; viễn hành | | Truc chap: Moyenne |
8 | 26 | phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; châm cứu | xây bếp ; cưới gã ; an táng | | Truc pha: Néfaste, destruction |
8 | 27 | sữa bếp ; đan lứơi ; kê giừơng mới ; họp bạn | động thỗ ; đào giếng ; kiện cáo ; mưu sự | | Truc nguy: Très néfaste |
8 | 28 | khai trương ; đấp dê ; đống thuyền ; sữa kho | mua nhà đất ; dọn nhà ; xây cất | | Truc thanh: Faste |
8 | 29 | dọn dẹp kho ; chặt cây | viễn hành ; động thỗ ; xây bếp ; gieo giống | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
8 | 30 | họp bạn ; lập ứơc ; động thỗ ; gác đòn dông | dẫn thuỹ ; đống thuyền ; đan lứơi ; an táng | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
8 | 31 | đấp dê ; mua gia súc ; gác đòn dông ; dọn nhà | động thỗ ; trừ phục ; khai mương ; viễn hành | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
9 | 1 | sữa kho ; an táng ; sữa sang phấn mộ ; lập mộ bia | khai mương ; kê giừơng mới ; động thỗ ; xây cất | | Truc kien: Faste |
9 | 2 | đan lứơi ; làm tướng chao ; chặt cây ; cắt may | lập ứơc ; giao dịch ; cưới gã ; kiện cáo ; gieo giống | | Truc tru: Moyenne |
9 | 3 | xây bếp ; an táng ; mua nhà đất ; lập ứơc | mỡ kho ; xúât tài ; nhậm chức ; động thỗ | | Truc man: Positive, agréable |
9 | 4 | xây cất ; dọn nhà ; cưới gã ; động thỗ ; an táng | gieo giống ; đấp dê ; khai mương ; đào giếng | | Truc binh: Moyenne |
9 | 5 | họp bạn ; mưu sự ; dọn nhà ; gác đòn dông | xây bếp ; sữa bếp ; kiện cáo ; xuất quân | | Truc dinh: Faste et stable |
9 | 6 | trồng trọt ; cưới gã ; đào giếng ; xã nứơc ; tế lễ | động thỗ ; kê giừơng mới ; viễn hành ; dọn nhà | | Truc chap: Moyenne |
9 | 7 | tế lễ ; làm phứơc ; tri bệnh ; châm cứu | săn bắn ; chài lứơi ; cưới gã ; an táng ; xây cất | | Truc pha: Néfaste, destruction |
9 | 8 | phá nền nhà cũ ; an táng ; chặt cây | động thỗ ; khai trương ; gieo giống | | Truc pha: Néfaste, destruction |
9 | 9 | xây cất ; động thỗ ; khai trương ; gác đòn dông | dẫn thuỹ ; đống thuyền ; kiện cáo ; mỡ kho | | Truc nguy: Très néfaste |
9 | 10 | lập ứơc ; khai trương ; dọn nhà ; đào giếng ; xây cất | kiện cáo ; viễn hành ; làm tướng chao | | Truc thanh: Faste |
9 | 11 | mua gia súc ; cưới gã ; an táng | khai mương ; khai trương ; viễn hành ; đào giếng | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
9 | 12 | lập ứơc ; họp bạn ; dọn nhà ; nhậm chức ; dựng cữa | kiện cáo ; gieo giống ; dẫn thuỹ ; đống thuyền | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
9 | 13 | đấp dê ; xây cất ; dọn nhà ; sữa kho ; động thỗ | mỡ kho ; xúât tài ; kê giừơng mới | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
9 | 14 | xây cất ; cưới gã ; an táng ; thành phục ; trừ phục | gieo giống ; dẫn thuỹ ; đống thuyền | | Truc kien: Faste |
9 | 15 | sữa sang dừơng xá ; lập mộ bia ; động thỗ | xây bếp ; sữa bếp ; đan lứơi | | Truc man: Positive, agréable |
9 | 16 | mưu sự ; chăn nuôi ; an táng ; gác đòn dông | nhậm chức ; cưới gã | | Truc binh: Moyenne |
9 | 17 | sữa sang dừơng xá ; xây cất ; lập ứơc | mua nhà đất ; khai trương ; đấp dê | | Truc dinh: Faste et stable |
9 | 18 | nhập trạch ; họp bạn ; lập ứơc ; kê giừơng mới | kiện cáo ; xuất quân ; viễn hành ; dẫn thuỹ | | Truc dinh: Faste et stable |
9 | 19 | sữa chữa ; trồng trọt ; săn bắn ; động thỗ | đan lứơi ; cưới gã ; dọn nhà ; khai trương | | Truc chap: Moyenne |
9 | 20 | tri bệnh ; phá nền nhà cũ ; phá thỗ ; châm cứu | đào giếng ; làm tướng chao ; mua gia súc | | Truc pha: Néfaste, destruction |
9 | 21 | hợp chợ ; an táng ; đính hôn ; gác đòn dông | khai mương ; xã nứơc ; làm rựơu | | Truc nguy: Très néfaste |
9 | 22 | mua gia súc ; họp bạn ; dọn nhà | kiện cáo ; viễn hành ; trừ linh ; an táng | | Truc nguy: Très néfaste |
9 | 23 | xây bếp ; nhập kho | mỡ kho ; xúât tài ; đi thuyền ; viễn hành | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
9 | 24 | khai trương ; lập ứơc ; đan lứơi ; kê giừơng mới | động thỗ ; xây cất ; cưới gã ; an táng | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
9 | 25 | đấp dê ; sữa sang dừơng xá ; lập mộ bia | xây bếp ; an táng ; xây cất ; cưới gã | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
9 | 26 | động thỗ ; an thần vị ; xây cất ; gác đòn dông | động thỗ ; sữa sang phấn mộ ; chăn nuôi | | Truc kien: Faste |
9 | 27 | học nghế ; hợp chợ ; giao dịch ; sữa bếp | hành táng ; gieo giống ; đào giếng | | Truc tru: Moyenne |
9 | 28 | khai trương ; nhập trạch ; cưới gã ; mua gia súc | động thỗ ; nhậm chức ; dẫn thuỹ | | Truc man: Positive, agréable |
9 | 29 | họp bạn ; phá thỗ ; dọn nhà ; gieo giống | đan lứơi ; coi bói ; động thỗ ; săn bắn | | Truc binh: Moyenne |
9 | 30 | lập ứơc ; gieo giống ; chăn nuôi ; dựng cữa | làm rựơu ; kiện cáo ; xuất quân | | Truc dinh: Faste et stable |
10 | 1 | trồng trọt ; đào giếng ; động thỗ | viễn hành ; khai trương ; xã nứơc ; khai mương | | Truc chap: Moyenne |
10 | 2 | tri bệnh ; xây cất ; dọn nhà ; phá nền nhà cũ | kiện cáo ; đào ao ; chặt cây ; chăn nuôi | | Truc pha: Néfaste, destruction |
10 | 3 | tri bệnh ; xây cất ; dọn nhà ; phá nền nhà cũ | mỡ kho ; xúât tài ; trừ phục | | Truc nguy: Très néfaste |
10 | 4 | khai mương ; xây cất ; dọn nhà ; xã nứơc | gieo giống ; xây cất ; dọn nhà ; xã nứơc | | Truc thanh: Faste |
10 | 5 | tế lễ ; làm phứơc ; thu góp lúa giông ; cưới gã | xây bếp ; sữa bếp ; khai trương | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
10 | 6 | tế lễ ; làm phứơc ; cưới gã ; an táng ; khai trương | động thỗ ; săn bắn ; kê giừơng mới ; mua nhà đất | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
10 | 7 | sữa sang dừơng xá ; xây cất ; dựng cữa ; lập mộ bia | trừ phục ; đào giếng ; trồng trọt ; dọn nhà | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
10 | 8 | sữa sang phấn mộ ; đấp dê ; động thỗ | dẫn thuỹ ; đống thuyền ; mỡ kho ; xúât tài | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
10 | 9 | khai trương ; lập ứơc ; an táng ; dọn nhà ; cưới gã | xây cất ; động thỗ ; đan lứơi ; chặt cây ; chài lứơi | | Truc kien: Faste |
10 | 10 | dọn dẹp kho ; làm rựơu ; chặt cây | cưới gã ; an táng ; đào giếng ; săn bắn | | Truc tru: Moyenne |
10 | 11 | nhập kho ; mua gia súc ; trừ phục ; chăn nuôi | khai trương ; cưới gã ; nhậm chức ; xã nứơc ; khai mương | | Truc man: Positive, agréable |
10 | 12 | khai trương ; cưới gã ; an táng ; mưu sự ; dọn nhà | kiện cáo ; xúât tài ; gác đòn dông ; động thỗ | | Truc binh: Moyenne |
10 | 13 | họp bạn ; đính hôn ; dọn nhà ; làm nữ trang | kiện cáo ; mỡ kho ; xuất quân ; viễn hành | | Truc dinh: Faste et stable |
10 | 14 | kê giừơng mới ; trồng trọt ; lập ứơc ; giao dịch | dọn nhà ; khai trương ; gieo giống ; đào ao | | Truc chap: Moyenne |
10 | 15 | phá nền nhà cũ ; phá thỗ ; xây cất ; động thỗ | xây bếp ; sữa bếp ; đi thuyền ; cữơi ngựa ; lập mộ bia | | Truc pha: Néfaste, destruction |
10 | 16 | họp bạn ; chăn nuôi ; trồng trọt ; kê giừơng mới | viễn hành ; đấp dê ; cưới gã ; an táng | | Truc nguy: Très néfaste |
10 | 17 | khai trương ; dọn nhà ; gác đòn dông ; nhậm chức | kiện cáo ; mua nhà đất ; xây bếp ; sữa bếp | | Truc thanh: Faste |
10 | 18 | lập ứơc ; cưới gã ; dựng cữa | trừ phục ; khai trương ; xã nứơc | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
10 | 19 | khai trương ; dọn nhà ; an táng ; đào giếng ; cưới gã | đan lứơi ; kê giừơng mới ; săn bắn ; chài lứơi | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
10 | 20 | đấp dê ; tế lễ ; làm phứơc ; chăn nuôi | làm tướng chao ; an táng ; xây cất ; làm rựơu | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
10 | 21 | dọn nhà ; xây cất ; gác đòn dông ; đống thuyền | khai mương ; xã nứơc ; gieo giống ; an táng | | Truc kien: Faste |
10 | 22 | sữa sang dừơng xá ; tri bệnh ; đi thuyền ; cữơi ngựa | cưới gã ; xây cất ; kiện cáo ; đào giếng | | Truc tru: Moyenne |
10 | 23 | sữa sang dừơng xá ; kê giừơng mới ; tế lễ | mỡ kho ; xúât tài ; xây bếp ; đan lứơi | | Truc man: Positive, agréable |
10 | 24 | đống thuyền ; gác đòn dông | gieo giống ; cầy cấy ; dẫn thuỹ ; xây cất | | Truc binh: Moyenne |
10 | 25 | họp bạn ; lập ứơc ; động thỗ ; dọn nhà ; giao dịch | xây bếp ; sữa bếp ; châm cứu ; kiện cáo | | Truc dinh: Faste et stable |
10 | 26 | sữa chữa ; trồng trọt ; cưới gã ; an táng | đào giếng ; đào ao ; kiện cáo ; gieo giống | | Truc chap: Moyenne |
10 | 27 | phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; cầu y ; châm cứu | mua nhà đất ; động thỗ ; lập ứơc ; khai trương | | Truc pha: Néfaste, destruction |
10 | 28 | chăn nuôi ; đan lứơi ; cắt may ; kê giừơng mới | viễn hành ; cưới gã ; an táng ; gieo giống | | Truc nguy: Très néfaste |
10 | 29 | họp bạn ; cưới gã ; dọn nhà ; nhập học ; an táng | đan lứơi ; làm rựơu ; chài lứơi ; săn bắn | | Truc thanh: Faste |
10 | 30 | xây cất ; dọn nhà ; xây bếp | viễn hành ; khai mương ; làm rựơu | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
10 | 31 | cưới gã ; khai trương ; lập ứơc ; xây cất ; an táng | động thỗ ; kê giừơng mới ; nhập kho | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
11 | 1 | sữa sang phấn mộ ; xã nứơc ; đấp dê ; lập mộ bia | kiện cáo ; xúât tài ; viễn hành | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
11 | 2 | giao dịch ; sữa kho ; gác đòn dông ; dọn nhà | mỡ kho ; xúât tài ; gieo giống ; kiện cáo | | Truc kien: Faste |
11 | 3 | an táng ; cưới gã ; dọn nhà ; mua gia súc | động thỗ ; đan lứơi ; trừ phục ; đào ao | | Truc tru: Moyenne |
11 | 4 | khai trương ; lập ứơc ; mua nhà đất ; xây cất | xây bếp ; sữa bếp ; giao dịch ; dọn nhà | | Truc man: Positive, agréable |
11 | 5 | tế lễ ; làm phứơc ; an táng ; xây cất | khai mương ; săn bắn ; chài lứơi ; chài lứơi ; viễn hành | | Truc binh: Moyenne |
11 | 6 | họp bạn ; chăn nuôi ; cưới gã ; an táng | kiện cáo ; xuất quân ; mỡ kho ; động thỗ | | Truc dinh: Faste et stable |
11 | 7 | nhập trạch ; nhập kho ; lập ứơc | đào giếng ; khai mương ; đào ao | | Truc dinh: Faste et stable |
11 | 8 | trồng trọt ; sữa bếp ; sữa sang phấn mộ | động thỗ ; dọn nhà ; khai trương ; cưới gã | | Truc chap: Moyenne |
11 | 9 | phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; phá thỗ ; châm cứu | viễn hành ; an táng ; cưới gã ; dọn nhà | | Truc pha: Néfaste, destruction |
11 | 10 | chăn nuôi ; họp bạn ; đan lứơi ; cắt may | dọn nhà ; viễn hành ; cưới gã ; khai trương | | Truc nguy: Très néfaste |
11 | 11 | khai trương ; lập ứơc ; giao dịch ; xây cất ; gác đòn dông | kiện cáo ; xây bếp ; sữa bếp ; kê giừơng mới | | Truc thanh: Faste |
11 | 12 | động thỗ ; xây cất ; an táng | mỡ kho ; kê giừơng mới ; xúât tài | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
11 | 13 | giao dịch ; lập ứơc ; khai mương ; lập mộ bia | gieo giống ; đống thuyền ; dẫn thuỹ ; nhập kho | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
11 | 14 | đan lứơi ; cắt may ; kê giừơng mới ; đấp dê | xây bếp ; sữa bếp ; cưới gã ; xây cất | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
11 | 15 | họp bạn ; lập ứơc ; đống thuyền ; cưới gã ; an táng | xây cất ; động thỗ ; kiện cáo ; gieo giống | | Truc kien: Faste |
11 | 16 | dọn nhà ; xây cất ; cưới gã ; đan lứơi ; kê giừơng mới | mua nhà đất ; coi bói ; mỡ kho ; xúât tài | | Truc tru: Moyenne |
11 | 17 | sữa sang phấn mộ ; đào giếng ; lập mộ bia | cưới gã ; an táng ; trừ phục ; xây cất ; đan lứơi | | Truc man: Positive, agréable |
11 | 18 | hợp chợ ; sữa sang dừơng xá ; dọn nhà ; làm nữ trang | đan lứơi ; cưới gã ; xây cất ; an táng | | Truc binh: Moyenne |
11 | 19 | họp bạn ; giao dịch ; an táng ; lập ứơc ; tế lễ | đào giếng ; làm rựơu ; đào ao ; làm tướng chao | | Truc dinh: Faste et stable |
11 | 20 | trồng trọt ; tri bệnh ; đan lứơi ; chăn nuôi | khai trương ; xây cất ; kiện cáo ; dọn nhà ; viễn hành | | Truc chap: Moyenne |
11 | 21 | phá thỗ ; tri bệnh ; phá nền nhà cũ | kiện cáo ; viễn hành ; an táng ; cưới gã | | Truc pha: Néfaste, destruction |
11 | 22 | tế lễ ; làm phứơc | mỡ kho ; xúât tài ; xây cất ; dọn nhà | | Truc nguy: Très néfaste |
11 | 23 | họp bạn ; khai trương ; giao dịch ; xây bếp ; gác đòn dông | gieo giống ; cầy cấy ; săn bắn ; đấp dê ; dọn nhà | | Truc thanh: Faste |
11 | 24 | nhập kho ; xây cất ; săn bắn | khai trương ; cưới gã ; họp bạn | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
11 | 25 | sữa kho ; kê giừơng mới ; gác đòn dông | động thỗ ; an táng ; săn bắn ; dẫn thuỹ ; đống thuyền | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
11 | 26 | sữa sang dừơng xá ; động thỗ ; đấp dê | mua nhà đất ; kiện cáo ; khai trương ; mưu sự | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
11 | 27 | xây cất ; dọn nhà ; xây bếp ; viễn hành | gieo giống ; đan lứơi ; cưới gã | | Truc kien: Faste |
11 | 28 | dọn nhà ; dựng cữa ; an táng ; xây cất ; cưới gã | đan lứơi ; trừ linh ; thành phục ; coi bói ; kê giừơng mới | | Truc tru: Moyenne |
11 | 29 | sữa sang dừơng xá ; khai trương ; xã nứơc ; đan lứơi | sữa kho ; làm rựơu ; làm tướng chao ; mỡ kho | | Truc man: Positive, agréable |
11 | 30 | động thỗ ; cưới gã ; dọn nhà ; an táng ; đấp dê | khai mương ; kiện cáo ; đào giếng | | Truc binh: Moyenne |
12 | 1 | họp bạn ; cưới gã ; dọn nhà ; gác đòn dông | kiện cáo ; xuất quân ; đào ao ; kê giừơng mới | | Truc dinh: Faste et stable |
12 | 2 | xây cất ; sữa nhà ; sữa chữa ; trồng trọt ; mua gia súc | viễn hành ; dọn nhà ; mỡ kho ; khai trương | | Truc chap: Moyenne |
12 | 3 | tế lễ ; phá thỗ ; tri bệnh ; phá nền nhà cũ ; châm cứu | gieo giống ; đan lứơi ; đi thuyền | | Truc pha: Néfaste, destruction |
12 | 4 | tế lễ ; làm phứơc ; mưu sự ; an táng ; cưới gã | xây bếp ; sữa bếp ; thành phục ; gieo giống | | Truc nguy: Très néfaste |
12 | 5 | khai trương ; lập ứơc ; cưới gã ; dọn nhà | kiện cáo ; dẫn thuỹ ; làm tướng chao ; đan lứơi | | Truc thanh: Faste |
12 | 6 | nhập trạch ; nhập kho ; chăn nuôi ; chặt cây | mỡ kho ; mua nhà đất ; làm rựơu ; xã nứơc | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
12 | 7 | xây bếp ; sữa sang phấn mộ | đống thuyền ; khai mương ; kê giừơng mới | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
12 | 8 | dưng bãng hiệu ; chặt cây ; đống thuyền ; dọn nhà | cưới gã ; viễn hành ; an táng ; xuất quân | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
12 | 9 | đấp dê ; xây cất ; lập ứơc ; lập mộ bia | mỡ kho ; cưới gã ; xúât tài ; làm tướng chao | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
12 | 10 | sữa sang phấn mộ ; kê giừơng mới ; dọn dẹp kho | động thỗ ; xây cất ; khai mương ; gieo giống | | Truc kien: Faste |
12 | 11 | thu góp lúa giông ; dọn nhà ; gác đòn dông | kiện cáo ; xây bếp ; chài lứơi ; săn bắn | | Truc tru: Moyenne |
12 | 12 | gieo giống ; động thỗ ; giao dịch ; sữa sang phấn mộ | mỡ kho ; xúât tài ; khai trương ; khai mương | | Truc man: Positive, agréable |
12 | 13 | khai trương ; cưới gã ; xã nứơc ; an táng ; xây cất | đào giếng ; gieo giống ; đan lứơi ; đào ao | | Truc binh: Moyenne |
12 | 14 | họp bạn ; cưới gã ; an táng ; dọn nhà | xây bếp ; sữa bếp ; kiện cáo ; xuất quân ; cầy cấy | | Truc dinh: Faste et stable |
12 | 15 | sữa nhà ; sữa chữa ; trồng trọt ; săn bắn ; chăn nuôi | viễn hành ; khai trương ; dọn nhà ; an táng ; cưới gã | | Truc chap: Moyenne |
12 | 16 | phá nền nhà cũ ; tri bệnh ; phá thỗ ; châm cứu | khai trương ; mua nhà đất ; cưới gã ; an táng | | Truc pha: Néfaste, destruction |
12 | 17 | động thỗ ; kê giừơng mới ; làm rựơu ; sữa bếp | khai trương ; lập ứơc ; cưới gã ; dọn nhà ; an táng | | Truc nguy: Très néfaste |
12 | 18 | tế lễ ; làm phứơc ; nhập trạch ; gác đòn dông | đan lứơi ; lập mộ bia ; cưới gã ; an táng | | Truc thanh: Faste |
12 | 19 | nhập kho | nhậm chức ; kiện cáo ; mỡ kho ; động thỗ | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |
12 | 20 | khai trương ; giao dịch ; nhà cữa ; sữa nhà ; khai mương | an táng ; cưới gã ; nhậm chức ; viễn hành | | Truc khai: Faste pour commencer quelque chose, inaugurer |
12 | 21 | đấp dê ; dọn dẹp kho ; cắt may ; sữa sang phấn mộ | kiện cáo ; cưới gã ; an táng ; khai trương ; lập ứơc | | Truc be: Néfaste, blocage de toutes actions |
12 | 22 | họp bạn ; cưới gã ; an táng ; dọn nhà | mỡ kho ; xây cất ; động thỗ ; viễn hành | | Truc kien: Faste |
12 | 23 | sữa sang phấn mộ ; đan lứơi ; sữa nhà ; nhà cữa | gieo giống ; cắt may ; lập ứơc ; đào giếng | | Truc tru: Moyenne |
12 | 24 | hợp chợ ; giao dịch ; cưới gã ; an táng ; xây cất | khai mương ; xã nứơc ; mỡ kho ; đào giếng | | Truc man: Positive, agréable |
12 | 25 | xây cất ; dọn nhà ; lập mộ bia ; cưới gã ; an táng | xây bếp ; sữa bếp ; kiện cáo ; kê giừơng mới | | Truc binh: Moyenne |
12 | 26 | họp bạn ; xây cất ; lập ứơc ; động thỗ ; cưới gã | mua nhà đất ; dẫn thuỹ ; đấp dê ; mua gia súc | | Truc dinh: Faste et stable |
12 | 27 | khai trương ; xã nứơc ; sữa nhà ; nhà cữa ; trồng trọt | dọn nhà ; viễn hành ; xây cất ; cưới gã ; thành phục | | Truc chap: Moyenne |
12 | 28 | phá nền nhà cũ ; phá thỗ ; châm cứu | làm rựơu ; làm tướng chao ; đan lứơi | | Truc pha: Néfaste, destruction |
12 | 29 | hợp chợ ; dọn nhà ; an táng ; lập mộ bia | khai mương ; động thỗ ; đi thuyền ; cữơi ngựa | | Truc nguy: Très néfaste |
12 | 30 | xây cất ; khai trương ; lập ứơc ; nhậm chức | kiện cáo ; kê giừơng mới ; đào giếng | | Truc thanh: Faste |
12 | 31 | cưới gã ; an táng | viễn hành ; trừ linh ; thành phục ; giao dịch | | Truc thau: Faste pour encaisser et pour les affaires financières |